Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
essa non ha né capo, né sorvegliante, né padrone
tuy nó không có hoặc quan tướng, hay quan cai đốc, hay là quan trấn,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
nel ritirarlo però, mormoravano contro il padrone dicendo
khi lãnh rồi, lằm bằm cùng chủ nhà,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
chiamò uno per uno i debitori del padrone e disse al primo
ngài ấy bèn gọi riêng từng người mắc nợ chủ mình đến, và hỏi người thứ nhứt rằng: ngươi mắc nợ chủ ta bao nhiêu?
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
io dissi al mio padrone: forse la donna non mi seguirà
tôi nói cùng chủ tôi rằng: có lẽ người con gái không khứng theo tôi về.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
beato quel servo che il padrone al suo ritorno troverà ad agire così
phước cho đầy tớ đó, khi chủ đến thấy làm như vậy!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ed essa pose accanto a sé la veste di lui finché il padrone venne a casa
người bèn để áo của giô-sép bên mình đợi khi chủ về nhà,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
laggiù è il piccolo e il grande, e lo schiavo è libero dal suo padrone
tại nơi ấy nhỏ và lớn đều ở cùng nhau, và kẻ tôi mọi được phóng khỏi ách chủ mình.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ma se questo servo malvagio dicesse in cuor suo: il mio padrone tarda a venire
nếu, trái lại, là một đầy tớ xấu, nó nghĩ thầm rằng: chủ ta đến chậm,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
dopo molto tempo il padrone di quei servi tornò, e volle regolare i conti con loro
cách lâu ngày, chủ của những đầy tớ ấy trở về khiến họ tính sổ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
arriverà il padrone quando il servo non se l'aspetta e nell'ora che non sa
thì chủ nó sẽ đến trong ngày nó không ngờ và giờ nó không biết.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
con il crescere dei beni i parassiti aumentano e qual vantaggio ne riceve il padrone, se non di vederli con gli occhi
kẻ tham tiền bạc chẳng hề chán lắc tiền bạc; kẻ ham của cải chẳng hề chán về hoa lợi. Ðiều đó cũng là sự hư không.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
che cosa farà dunque il padrone della vigna? verrà e sterminerà quei vignaioli e darà la vigna ad altri
vậy thì chủ vườn nho sẽ làm thế nào? người sẽ đến giết bọn trồng nho đó, rồi lấy vườn nho lại mà cho người khác.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
allora il servo mise la mano sotto la coscia di abramo, suo padrone, e gli prestò giuramento riguardo a questa cosa
Ðoạn, người đầy tớ để tay lên đùi Áp-ra-ham chủ mình, và thề sẽ làm theo như lời người đã dặn biểu.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
chi si manterrà puro astenendosi da tali cose, sarà un vaso nobile, santificato, utile al padrone, pronto per ogni opera buona
vậy, ai giữ mình cho khỏi những điều ô uế đó, thì sẽ như cái bình quí trọng, làm của thánh, có ích cho chủ mình và sẵn sàng cho mọi việc lành.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
allora il signore fu con giuseppe: a lui tutto riusciva bene e rimase nella casa dell'egiziano, suo padrone
giô-sép ở trong nhà chủ mình, là người Ê-díp-tô, được Ðức giê-hô-va phù hộ, nên thạnh lợi luôn.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
disse allora il padrone della vigna: che devo fare? manderò il mio unico figlio; forse di lui avranno rispetto
chủ vườn nho bèn nói rằng: ta làm thể nào? ta sẽ sai con trai yêu dấu ta đến; có lẽ chúng nó sẽ kính nể!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
allora il padrone fece chiamare quell'uomo e gli disse: servo malvagio, io ti ho condonato tutto il debito perché mi hai pregato
chủ bèn đòi đầy tớ ấy đến mà nói rằng: hỡi đầy tớ độc ác kia, ta đã tha hết nợ cho ngươi, vì ngươi cầu xin ta;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
e avverrà in quel giorno - oracolo del signore - mi chiamerai: marito mio, e non mi chiamerai più: mio padrone
trong ngày đó, ta sẽ vì chúng nó lập ước cùng những thú đồng, những chim trời, và côn trùng trên đất. ta sẽ bẻ gãy và làm cho biến mất khỏi đất nầy những cung, những gươm, và giặc giã; và sẽ khiến dân sự được nằm yên ổn.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
bene, servo buono e fedele, gli rispose il padrone, sei stato fedele nel poco, ti darò autorità su molto; prendi parte alla gioia del tuo padrone
chủ đáp rằng: hỡi đầy tớ ngay lành trung tín kia, được lắm; ngươi đã trung tín trong việc nhỏ, ta sẽ lập ngươi coi sóc nhiều; hãy đến hưởng sự vui mừng của chúa ngươi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
e disse: «signore, dio del mio padrone abramo, concedimi un felice incontro quest'oggi e usa benevolenza verso il mio padrone abramo
người nói rằng: hỡi giê-hô-va, Ðức chúa trời của chủ Áp-ra-ham tôi ơi! xin ngày nay cho tôi gặp điều mà tôi tìm kiếm, và hãy làm ơn cho chủ Áp-ra-ham tôi!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: