Results for preparato translation from Italian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Italian

Vietnamese

Info

Italian

preparato

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

ha ucciso gli animali, ha preparato il vino e ha imbandito la tavola

Vietnamese

giết các con thú mình, pha rượu nho mình, và dọn bàn tiệc mình rồi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

«venite, mangiate il mio pane, bevete il vino che io ho preparato

Vietnamese

hãy đến ăn bánh của ta, và uống rượu ta đã pha lộn.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ecco, tutto ho preparato per il giudizio, son convinto che sarò dichiarato innocente

Vietnamese

kìa, ta đã bày tỏ việc cáo tụng ta, ta biết ta sẽ được xưng công bình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

e io preparo per voi un regno, come il padre l'ha preparato per me

Vietnamese

nên ta ban nước cho các ngươi, cũng như cha ta đã ban cho ta vậy,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

il discepolo non è da più del maestro; ma ognuno ben preparato sarà come il suo maestro

Vietnamese

môn đồ không hơn thầy; nhưng hễ môn đồ được trọn vẹn thì sẽ bằng thầy mình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

per questo, entrando nel mondo, cristo dice: un corpo invece mi hai preparato

Vietnamese

bởi vậy cho nên, Ðấng christ khi vào thế gian, phán rằng: chúa chẳng muốn hy sinh, cũng chẳng muốn lễ vật, nhưng chúa đã sắm sửa một thân thể cho tôi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

così amàn fu impiccato al palo che aveva preparato per mardocheo. e l'ira del re si calmò

Vietnamese

người ta bèn treo ha-man nơi mộc hình mà hắn đã dựng lên cho mạc-đô-chê. rồi cơn giận của vua bèn nguôi đi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ecco, io mando un angelo davanti a te per custodirti sul cammino e per farti entrare nel luogo che ho preparato

Vietnamese

Ðây nầy, ta sai một thiên sứ đi trước mặt ngươi, đặng phù hộ trong lúc đi đường, và đưa ngươi vào nơi ta đã dự bị.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

davide convocò tutto israele in gerusalemme per trasportare l'arca del signore nel posto che le aveva preparato

Vietnamese

Ða-vít bèn nhóm cả y-sơ-ra-ên tại giê-ru-sa-lem, đặng thỉnh hòm của Ðức chúa trời về nơi người đã sắm sửa cho hòm.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

quando sarò andato e vi avrò preparato un posto, ritornerò e vi prenderò con me, perché siate anche voi dove sono io

Vietnamese

khi ta đã đi, và sắm sẵn cho các ngươi một chỗ rồi, ta sẽ trở lại đem các ngươi đi với ta, hầu cho ta ở đâu thì các ngươi cũng ở đó.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

il primo giorno dopo il sabato, di buon mattino, si recarono alla tomba, portando con sé gli aromi che avevano preparato

Vietnamese

ngày thứ nhứt trong tuần lễ, khi mờ sáng, các người đờn bà ấy lấy thuốc thơm đã sửa soạn đem đến mồ ngài.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

essi stavano ancora parlando con lui, quando giunsero gli eunuchi del re, i quali si affrettarono a condurre amàn al banchetto che ester aveva preparato

Vietnamese

khi chúng còn đương nói chuyện với người, các hoạn quan của vua đến, lật đật đưa ha-man đến dự tiệc yến mà bà Ê-xơ-tê đã dọn.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

devo prendere il pane, l'acqua e la carne che ho preparato per i tosatori e darli a gente che non so da dove venga?»

Vietnamese

lẽ nào ta sẽ lấy bánh, nước, và thịt ta dọn sẵn cho các thợ hớt lông chiên mà cho những kẻ chẳng biết ở đâu đến sao?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

allora il re dirà a quelli che stanno alla sua destra: venite, benedetti del padre mio, ricevete in eredità il regno preparato per voi fin dalla fondazione del mondo

Vietnamese

bấy giờ, vua sẽ phán cùng những kẻ ở bên hữu rằng: hỡi các ngươi được cha ta ban phước, hãy đến mà nhận lấy nước thiên đàng đã sắm sẵn cho các ngươi từ khi dựng nên trời đất.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

dio andò incontro a balaam e balaam gli disse: «ho preparato i sette altari e ho offerto un giovenco e un ariete su ciascun altare»

Vietnamese

Ðức chúa trời hiện ra cùng ba-la-am, và ba-la-am thưa cùng ngài rằng: tôi có lập bảy cái bàn thờ, và trên mỗi bàn thờ tôi có dâng một con bò đực và một con chiên đực.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

di nuovo mandò altri servi a dire: ecco ho preparato il mio pranzo; i miei buoi e i miei animali ingrassati sono gia macellati e tutto è pronto; venite alle nozze

Vietnamese

vua lại sai đầy tớ khác mà dặn rằng: hãy nói với người được mời như vầy: nầy, ta đã sửa soạn tiệc rồi; bò và thú béo đã giết xong, mọi việc đã sẵn cả, hãy đến mà dự tiệc cưới.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ma l'arca di dio davide l'aveva trasportata da kiriat-iearìm nel luogo che aveva preparato per essa, perché egli aveva innalzato per essa una tenda in gerusalemme

Vietnamese

(nhưng Ða-vít đã rước hòm Ðức chúa trời từ ki-ri-át-giê-a-rim lên đến nơi người đã dọn sẵn cho hòm; vì người đã dựng cho hòm ấy một cái trại tại giê-ru-sa-lem).

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

fuggite, andate lontano, nascondetevi in luoghi segreti o abitanti di cazòr - dice il signore - perché ha ideato un disegno contro di voi. nabucodònosor re di babilonia ha preparato un piano contro di voi

Vietnamese

Ðức giê-hô-va phán: hỡi dân cư hát-so, hãy thoát mình! hãy lánh đi xa! hãy ở trong chỗ sâu, vì nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, đã toan mưu nghịch cùng các ngươi, định ý làm hại các ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

nome utente samba l' utente deve avere accesso in scrittura alla condivisione [print$] sul server samba. [print$] contiene i driver delle stampanti preparati per l' uso su client windows. questa finestra non funziona con i server samba configurati con security = share (ma funziona bene con security = user).

Vietnamese

tên người dùng samba người dùng cần phải có quyền ghi vào vùng dùng chung [print$] trên máy phục vụ samba. [print$] chứa các trình điều khiển máy in đã chuẩn bị để tải về ứng dụng khách windows. hộp thoại này không hoạt động với máy phục vụ samba được cấu hình bằng security = share (còn hoạt động được với security = user).

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,794,093,328 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK