From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mentre tutto andrà bene a coloro che rendono giustizia, su di loro si riverserà la benedizione
còn người nào quở trách kẻ ác ắt sẽ được đẹp lòng, và sự phước lành sẽ giáng trên họ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ti sei saziato di vergogna, non di gloria. bevi, e ti colga il capogiro. si riverserà su di te il calice della destra del signore e la vergogna sopra il tuo onore
ngươi đầy sự sỉ nhục mà chẳng đầy sự vinh hiển. ngươi cũng hãy uống đi, và làm như người chưa chịu phép cắt bì. chén của Ðức giê-hô-va cầm trong tay hữu sẽ đến phiên trao cho ngươi, và sự nhuốc nha sẽ đổ ra trên sự vinh hiển ngươi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
aronne poserà le mani sul capo del capro vivo, confesserà sopra di esso tutte le iniquità degli israeliti, tutte le loro trasgressioni, tutti i loro peccati e li riverserà sulla testa del capro; poi, per mano di un uomo incaricato di ciò, lo manderà via nel deserto
a-rôn sẽ nhận hai tay mình trên đầu con dê đực còn sống, xưng trên nó các gian ác và sự vi phạm, tức những tội lỗi của dân y-sơ-ra-ên, và chất trên đầu nó, rồi nhờ một người chực sẵn việc nầy mà sai đuổi nó ra, thả vào đồng vắng.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: