From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
quando il figlio di saul seppe della morte di abner in ebron, gli cascarono le braccia e tutto israele si sentì scoraggiato
khi con trai của sau-lơ hay rằng Áp-ne đã thác tại hếp-rôn, thì sờn lòng rủn chí, và cả y-sơ-ra-ên đều bối rối.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
verranno contro lui navi dei kittìm ed egli si sentirà scoraggiato e tornerà indietro. si volgerà infuriato e agirà contro la santa alleanza, e nel suo ritorno se la intenderà con coloro che avranno abbandonato la santa alleanza
vì những tàu ở kít-tim sẽ đến nghịch cùng người; cho nên người sẽ lo buồn và trở về. người sẽ tức giận nghịch cùng giao ước thánh, và làm theo ý mình. người sẽ trở về, và coi trọng những kẻ bỏ giao ước thánh.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
devastazione, spogliazione, desolazione; cuori scoraggiati, ginocchia vacillanti, in tutti i cuori è lo spasimo su tutti i volti il pallore
nào cái hang của sư tử, và nơi mà sư tử con nuôi nấng, là nơi sư tử đực, sư tử cái và con nó bước đi, mà không ai làm cho chúng nó sợ hãi bây giờ ở đâu?
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: