From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i tuoi certificati
các chứng nhận của bạn
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
vibrating rods in a tuoi tu
giù lay que huong giù lay tuoi tu
Last Update: 2022-07-20
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
nessuno dei tuoi file è supportato
mọi tập tin của bạn không được hỗ trợ
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
dice ai tuoi amici cosa stai ascoltandocomment
cho người khác biết bạn đang nghe gìcomment
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
scoppia i palloni con i tuoi arpioni
Đập bể những trái bong bóng với cái lao của bạn
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
distruggi i carro armati dei tuoi nemici
phá hủy những chiếc xe tăng của đối phương.
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
raccogli bonus ed evita la scia dei tuoi avversari
thu thập năng lượng và tránh cái đuôi của đối thủ
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
configura i tuoi telecomandi per essere usati con le applicazioniname
cấu hình điều khiển từ xa để dùng với các ứng dụng name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
controlla i tuoi permessi di accesso a questa risorsa.
hãy kiểm tra có đủ quyền truy cập tài nguyên này.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
all'udire il grido dei tuoi nocchieri tremeranno le spiagge
bởi tiếng kêu của những kẻ coi hoa tiêu, các xóm chung quanh mầy đều run rẩy;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
allora i tuoi occhi vedranno cose strane e la tua mente dirà cose sconnesse
hai mắt con sẽ nhìn người dâm phụ, và lòng con sẽ nói điều gian tà;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
questo pulsante esce dal programma senza salvare i tuoi cambiamenti. name of translators
cái nút này thoát khỏi chương trình mà không lưu các thay đổi. name of translators
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
allontana l'insulto che mi sgomenta, poiché i tuoi giudizi sono buoni
xin hãy cất khỏi tôi sự sỉ nhục mà tôi sợ sệt; vì mạng lịnh chúa là tốt lành.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
come sei bella, amica mia, come sei bella! i tuoi occhi sono colombe
hỡi bạn tình ta, mình thanh lịch thay, mình thanh lịch thay! con mắt mình như mắt của bò câu.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
coroni l'anno con i tuoi benefici, al tuo passaggio stilla l'abbondanza
các bước chúa đặt ra mỡ trên đồng cỏ của đồng vắng, và các nổng đều thắt lưng bằng sự vui mừng.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ma ora, che dire, dio nostro, dopo questo? poiché abbiamo abbandonato i tuoi comand
bây giờ, hỡi Ðức chúa trời chúng tôi ôi! sau những điều đó, chúng tôi sẽ nói làm sao? vì chúng tôi đã lìa bỏ điều răn.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
t'invoco con tutto il cuore, signore, rispondimi; custodirò i tuoi precetti
hỡi Ðức giê-hô-va, tôi hết lòng kêu cầu ngài; xin hãy đáp lại tôi; tôi sẽ gìn giữ luật lệ ngài.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
alcuni farisei tra la folla gli dissero: «maestro, rimprovera i tuoi discepoli»
bấy giờ, có mấy người pha-ri-si ở trong đám dân đông nói cùng ngài rằng: thưa thầy, xin quở trách môn đồ thầy!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: