From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
값
giá trị
Last Update: 2014-08-20
Usage Frequency: 5
Quality:
실수 값
giá trị số điểm phù động
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
십진수/ 값
thập phân/ giá trị
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
값( l):
giá trị:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
속성 값 바꾸기
Đổi giá trị thuộc tính
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
노드 값( v)
& giá trị nút:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
문자열 파일에서 값 읽어오기
nhập các giá trị từ một tập tin văn bản
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
확대 도구에서 사용하는 값.
giá trị mà công cụ thu nhỏ sẽ dùng.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
값 축% 1:% 2
giá trị trục% 1:% 2
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
속성 값 가져오기request type
lấy giá trị tính chấtrequest type
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
환경 변수 값 보기( v)
hiện & giá trị của biến môi trường
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
우선순위 값 설정: 0 < = prio < == 100, 최소값 0
Đặt giá trị ưu tiên: 0 ≤ ưu tiên ≤ 100, 0 là thấp nhất
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
'ai_ flags' 에 대해 유효하지 않은 값
giá trá» sai cho « ai_ flags » (cá»)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
제한 시간 값 같이 일반 네트워크에서 기본이 되는 값 설정하기name
cấu hình tùy thích mạng giống loài, như giá trị thời hạnname
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
여 자 이 면 그 값 을 삼 십 세 겔 로 하
nếu là một người nữ, hãy định giá ba chục siếc-lơ bạc.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
%s 사용자에게 사용량을 %s 사용자 값 만큼으로 설정 중...
Đang lập hạn ngạch của người dùng « %s » thành giá trị của người dùng « %s » ...
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
문자열 파일에서 값 읽어오기, 파일의 각 줄을 값 또는 표현식으로 분석합니다.
nhập các giá trị từ tập tin văn bản. mỗi dòng trong tập tin được coi như một giá trị hoặc một biểu thức.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
그 기 지 값 으 로 금 육 백 세 겔 을 달 아 오 르 난 에 게 주
Ấy vậy, Ða-vít mua cái chỗ sân ấy trả cho oït-nan giá bằng siếc-lơ, cân nặng sáu trăm siếc-lơ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
어 린 양 의 털 은 네 옷 이 되 며 염 소 는 밭 을 사 는 값 이 되
lông chiên con dùng làm áo xống cho con, giá dê đực dùng mua đồng ruộng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 가 밭 이 있 으 매 팔 아 값 을 가 지 고 사 도 들 의 발 앞 에 두 니
có một đám ruộng, bán đi, đem tiền đặt nơi chơn các sứ đồ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: