Results for translation from Korean to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

cung

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

강 들 의 수 문 이 열 리 고 왕 이 소 멸 되

Vietnamese

các cửa sông mở ra, điên dại tan mất?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 신 복 들 이 반 역 하 여 왕 을 중 에 서 죽 이

Vietnamese

vả, những tôi tớ của a-môn mưu phản người, và giết người tại trong đền vua.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 땅 에 개 구 리 가 번 성 하 여 왕 의 실 에 도 있 었 도

Vietnamese

Ðất chúng nó sanh ếch nhiều lúc nhúc, cho đến trong phòng cung thất vua cũng có.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 성 벽 을 자 세 히 보 고 그 전 을 살 펴 서 후 대 에 전 하

Vietnamese

hãy chăm xem các đồn lũy, xem xét các đền nó, hầu cho các ngươi thuật lại cho dòng dõi sẽ đến.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 는 간 곤 한 자 에 게 손 을 펴 며 핍 한 자 를 위 하 여 손 을 내 밀

Vietnamese

nàng mở đưa tay ra giúp kẻ khó khăn, giơ tay mình lên tiếp người nghèo khổ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

가 난 한 자 를 진 토 에 서 일 으 키 시 며 핍 한 자 를 거 름 무 더 기 에 서 드 셔

Vietnamese

ngài nâng đỡ người khốn cùng lên khỏi bụi tro, cất kẻ thiếu thốn khỏi đống phân,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

가 난 한 자 와 고 아 를 위 하 여 판 단 하 며 곤 란 한 자 와 빈 한 자 에 게 공 의 를 베 풀 지

Vietnamese

hãy đoán xét kẻ khốn cùng và ngươi mồ côi; hãy xử công bình cho người buồn rầu và kẻ túng ngặt.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

감 사 함 으 로 그 문 에 들 어 가 며 찬 송 함 으 로 그 정 에 들 어 가 서 그 에 게 감 사 하 며 그 이 름 을 송 축 할 지 어

Vietnamese

hãy cảm tạ mà vào các cửa ngài, hãy ngợi khen mà vào hành lang ngài. khá cảm tạ ngài, chúc tụng danh của ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

네 가 좀 더 자 자, 좀 더 졸 자, 손 을 모 으 고 좀 더 눕 자 하 니 네 빈 이 강 도 같 이 오

Vietnamese

ngủ một chút, chợp mắt một chút, khoanh tay ngủ một chút,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

( 다 윗 의 기 도 ) 여 호 와 여, 나 는 곤 고 하 고 핍 하 오 니 귀 를 기 울 여 내 게 응 답 하 소

Vietnamese

Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy nghiêng tai qua, nhậm lời tôi; vì tôi khốn cùng và thiếu thốn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,927,603,205 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK