From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
그 두 기 둥 꼭 대 기 에 백 합 화 형 상 이 있 더 라 두 기 둥 의 공 역 이 마 치 니
trên chót trụ, thì chế hình hoa huệ. công việc làm những cây trụ đều hoàn thành là như vậy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
베 냐 민 족 속 은 함 께 모 여 아 브 넬 을 따 라 한 떼 를 이 루 고 작 은 산 꼭 대 기 에 섰 더
dân bên-gia-min hiệp lại cùng Áp-ne, làm thành một đạo, và dừng lại trên chót một gò nỗng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
곧 기 둥 둘 과 그 기 둥 꼭 대 기 의 공 같 은 머 리 둘 과 또 기 둥 꼭 대 기 의 공 같 은 기 둥 머 리 를 가 리 우 는 그 물 둘
tức hai cây trụ ở trên chót trụ; hai cái đầu trụ ở trên chót trụ; hai tấm lưới bao hai cái bầu của đầu trụ ở trên chót trụ;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
갈 멜 산 꼭 대 기 에 숨 을 지 라 도 내 가 거 기 서 찾 아 낼 것 이 요 내 눈 을 피 하 여 바 다 밑 에 숨 을 지 라 도 내 가 거 기 서 뱀 을 명 하 여 물 게 할 것 이
dầu chúng nó ẩn mình nơi chót núi cạt-mên, ta cũng sẽ đi tìm đặng kéo chúng nó ra; dầu chúng nó lánh khuất mắt ta nơi đáy biển, ta cũng sẽ rắn cắn chúng nó tại đó.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
곧 기 둥 둘 과, 그 기 둥 꼭 대 기 의 공 같 은 머 리 둘 과, 또 기 둥 꼭 대 기 의 공 같 은 머 리 를 가 리 우 는 그 물 둘 과
tức là hai cây trụ, hai đầu trụ tròn trên đỉnh trụ, hai tấm mặt võng bao hai đầu trụ tròn, luôn với đỉnh trụ;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
가 령 내 가 악 인 에 게 말 하 기 를 너 는 꼭 죽 으 리 라 할 때 에 네 가 깨 우 치 지 아 니 하 거 나 말 로 악 인 에 게 일 러 서 그 악 한 길 을 떠 나 생 명 을 구 원 케 하 지 아 니 하 면 그 악 인 은 그 죄 악 중 에 서 죽 으 려 니 와 내 가 그 피 값 을 네 손 에 서 찾 을 것 이
khi ta nói với kẻ dữ rằng: mầy chắc sẽ chết! nếu ngươi không răn bảo nó, không nói với nó đặng khuyên nó từ bỏ đường xấu để cứu mạng mình, thì người dự đó sẽ chết trong tội lỗi nó; nhưng ta sẽ đòi huyết nó nơi tay ngươi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
나 의 신 부 야 ! 너 는 레 바 논 에 서 부 터 나 와 함 께 하 고 레 바 논 에 서 부 터 나 와 함 께 가 자 아 마 나 와 스 닐 과 헤 르 몬 꼭 대 기 에 서 사 자 굴 과 표 범 산 에 서 내 려 다 보 아
hỡi tân phụ ta, hãy cùng ta đến từ li-ban, hãy cùng ta đến từ li-ban; khá nhìn xem từ chót a-ma-na, từ đỉnh sa-nia và hẹt-môn, từ hang sư tử, từ núi con beo.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
서비스 관리자 이 모듈은 모든 kde 데몬의 플러그인에 관한 정보를 표시합니다. kde 데몬은 kde 서비스라고도 합니다. 일반적으로 서비스에는 두 종류가 있습니다: 시작 시 실행되는 서비스 필요할 때 호출되는 서비스 후자는 편의를 위해서 목록에 표시됩니다. 시작 시 실행되는 서비스는 시작하고 중지할 수 있습니다. 관리자 모드에서는 어떤 서비스를 시작 시 불러올지 결정할 수 있습니다. 사용할 때 주의하십시오: 몇몇 서비스는 kde에 꼭 필요하며, 무엇을 하는 지 모르는 서비스를 비활성화 시키지 마십시오.
trình quản lý dịch vụ môđun này cho phép nhìn tổng thể về tất cả các bổ sung của tiến trình kèm kde, hay còn gọi là dịch vụ kde. nói chung, có hai dạng dịch vụ: dịch vụ chạy khi khởi động dịch vụ chạy theo yêu cầu những dịch vụ sau chỉ liệt kê cho phù hợp. những dịch vụ chạy khi khởi động có thể chạy hoặc dừng. trong chế độ nhà quản trị, có thể chọn những dịch vụ sẽ nạp khi khởi động. hãy dùng cẩn thận: một số dịch vụ là sống còn đối với kde; đừng dừng chạy những dịch vụ mà bạn không biết.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality: