Results for translation from Korean to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

chì

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

금, 은, 동, 철 과 상

Vietnamese

vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc, chì,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

과, 에 스 드 모 와, 아 님 과

Vietnamese

Ða-na, ki-ri-át-sa-na, tức là Ðê-bia,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

단 과, 달 리 와, 갓 과, 아 셀 이

Vietnamese

Ðan, nép-ta-li, gát, và a-se.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

달 리 지 파 에 서 는 웝 시 의 아 들 나 비

Vietnamese

về chi phái nép-ta-li, nách-bi, con trai của vấp-si;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

달 리 에 게 서 는 에 난 의 아 들 아 히 라 니 라 하 시

Vietnamese

về chi phái nép-ta-li, a-hi-ra, con trai của Ê-nan.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

달 리 는 놓 인 암 사 슴 이 라 아 름 다 운 소 리 를 발 하 는 도

Vietnamese

nép-ta-li là nai cái thả chuồng nói bày nhiều lời văn hoa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

나 를 용 하 여 말 하 게 하 라 내 가 말 한 후 에 또 조 롱 할 지 니

Vietnamese

hãy nhịn nhục tôi, để tôi nói: sau khi tôi đã nói, các bạn hãy cứ nhạo báng đi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

나 사 렛 을 떠 나 스 불 론 과 달 리 지 경 해 변 에 있 는 가 버 나 움 에 가 서 사 시

Vietnamese

ngài bỏ thành na-xa-rét mà đến ở thành ca-bê-na-um, gần mé biển, giáp địa phận xứ sa-bu-lôn cùng xứ nép-ta-li,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

가 인 과 그 제 물 은 열 하 지 아 니 하 신 지 라 가 인 이 심 히 분 하 여 안 색 이 변 하

Vietnamese

nhưng chẳng đoái đến ca-in và cũng chẳng nhận lễ vật của người; cho nên ca-in giận lắm mà gằm nét mặt.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

거 기 는 저 희 주 관 자 작 은 베 냐 민 과 유 다 의 방 백 과 그 무 리 와 스 불 론 의 방 백 과 달 리 의 방 백 이 있 도

Vietnamese

kìa, bê-gia-min nhỏ, là kẻ cai trị chúng nó; các quan trưởng giu-đa, và bọn của họ; các quan trưởng sa-bu-lôn, và các quan trưởng nép-ta-li.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

게 르 손 자 손 에 게 는 그 족 속 대 로 잇 사 갈 지 파 와 아 셀 지 파 와 달 리 지 파 와 바 산 에 있 는 므 낫 세 지 파 중 에 서 열 세 성 을 주 었

Vietnamese

con cháu ghẹt-sôn, tùy theo họ hàng, đều được mười ba thành bởi trong chi phái y-sa-ca, chi phái a-se, chi phái nép-tha-li, và chi phái ma-na-se tại đất ba-san.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

달 리 가 벧 세 메 스 거 민 과 벧 아 낫 거 민 을 쫓 아 내 지 못 하 고 그 땅 거 민 가 나 안 사 람 가 운 데 거 하 였 으 나 벧 세 메 스 와 벧 아 낫 거 민 들 이 그 들 에 게 사 역 을 하 였 더

Vietnamese

người nép-ta-li không đuổi dân ở bết-sê-mết và bết-a-nát; nhưng lập sản nghiệp ở giữa dân ca-na-an, là dân bổn xứ; còn dân bết-sê-mết và dân bết-a-nát phải phục dịch người nép-ta-li.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

라 헬 이 가 로 되 ` 내 가 형 과 크 게 경 쟁 하 여 이 기 었 다' 하 고 그 이 름 을 달 리 라 하 였 더

Vietnamese

ra-chên rằng: tôi đã hết sức chống cự với chị tôi, và tôi được thắng; vì cớ ấy, nàng đặt tên đứa trai nầy là nép-ta-li.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

` 이 사 람 들 은 우 리 와 친 목 하 고 이 땅 은 넓 어 그 들 을 용 할 만 하 니 그 들 로 여 기 서 거 주 하 며 매 매 하 게 하 고 우 리 가 그 들 의 딸 들 을 아 내 로 취 하 고 우 리 딸 들 도 그 들 에 게 주

Vietnamese

các người đó ăn ở hòa thuận giữa vòng chúng ta; vậy cho họ ở trong xứ đặng buôn bán. nầy, xứ cũng rộng cho họ ở; chúng ta sẽ cưới con gái họ làm vợ, và gả các con gái chúng ta lại.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

여 인 이 가 로 되 ` 청 컨 대 계 집 종 을 용 하 여 한 말 씀 으 로 내 주 왕 께 여 쭙 게 하 옵 소 서' 가 로 되 ` 말 하 라

Vietnamese

người đờn bà lại tiếp: xin cho phép con đòi vua còn tâu một lời cùng vua chúa tôi nữa. vua đáp: hãy nói.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
8,945,577,747 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK