From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
네
bạn sẽ ổn thô
Last Update: 2022-03-25
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
네. 여러분도 건강하세요
nay bạn đi làm có mệt không
Last Update: 2022-03-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
네 번째 데스크톱으로 전환
chuyển tới màn hình 4
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
네 번째 데스크톱으로 창 이동
cửa sổ tới màn hình 4
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
한 줄에 네 개 보드 게임name
game bàn name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
네 개의 수정자 키를 사용하는 kde 기본값name
mặc định kde cho 4 phím bổ trợname
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
네, kde 지갑에 내 개인 정보를 저장합니다.
có, tôi muốn sử dụng ví kde để lưu thông tin cá nhân mình.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
네 째 노 하 와 다 섯 째 라 바
thứ tư là nô-ha, và thứ năm là ra-pha.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
노 가 와, 네 벡 과, 야 비 야
nô-ga, nê-phết, gia-phia,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
각 각 네 얼 굴 과 네 날 개 가 있
mỗi con có bốn mặt và bốn cánh.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
네 가 이 것 들 을 명 하 고 가 르 치
kìa là điều con phải rao truyền và dạy dỗ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
건 너 가 게 네 사 렛 땅 에 이 르 러 대
khi ngài và môn đồ đã qua khỏi biển, đến xứ ghê-nê-xa-rết, thì ghé thuyền vào bờ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
네, 충돌 정보를 주겠습니다. @ title: group
@ title: group
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
가 라 사 대 ` 가 서 네 남 편 을 불 러 오 라
Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy đi, gọi chồng ngươi, rồi trở lại đây.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
그 들 을 인 도 하 여 시 내 를 건 네 며 그 소 유 도 건 네
người đem họ qua rạch, và hết thảy của cải mình qua nữa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
궤 휼 을 네 입 에 서 버 리 며 사 곡 을 네 입 술 에 서 멀 리 하
con hãy dẹp ra sự gian tà của miệng, và bỏ cách xa con sự giả dối của môi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
내 가 분 노 하 므 로 네 게 왕 을 주 고 진 노 하 므 로 폐 하 였 노
ta đã nhơn cơn giận mà ban cho ngươi một vua, và đã nhơn cơn giận mà cất đi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
너 궤 사 한 혀 여, 무 엇 으 로 네 게 주 며 무 엇 으 로 네 게 더 할
Ớ lưỡi phỉnh gạt, người ta sẽ ban cho ngươi chi? thêm cho ngươi điều gì nữa?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
네 활 을 쳐 서 네 왼 손 에 서 떨 어 뜨 리 고 네 살 을 네 오 른 손 에 서 떨 어 뜨 리 리
ta sẽ đánh rơi cung của ngươi khỏi tay tả, và làm rớt những tên của ngươi khỏi tay hữu.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
주의: “%hs”x 파티션(→ 예: 시스템 파티션 뒤에 있는 첫번째 파티션)에 현재 저장되어 있는 모든 파일이 삭제되고 사라지게 됩니다(이 파일들은 암호화되지 않습니다)!정말로 포맷을 계속 진행하시겠습니까?
caution: any files currently stored on the partition '%hs'x (i.e. on the first partition behind the system partition) will be erased and lost (they will not be encrypted)!are you sure you want to proceed with format?
Last Update: 2009-12-07
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: