Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
너는 귀엽 니?
ang cute ko
Last Update: 2020-11-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
분 니, 아 스 갓, 베 배
bu-ni, a-gát, bê-bai,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
임 산 하 여 보 니 쌍 태
Ðến kỳ sanh nở, nầy trong bụng nàng có thai đôi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
거 기 서 복 음 을 전 하 니
mà giảng tin lành.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
아 도 니 야, 비 그 왜, 아 딘
a-đô-ni-gia, biết-vai, a-đin,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
곧 그 물 을 버 려 두 고 좇 으 니
tức thì hai người bỏ chài lưới mà theo ngài.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
각 각 자 기 의 짐 을 질 것 임 이 니
vì ai sẽ gánh lấy riêng phần nấy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
너 는 무 당 을 살 려 두 지 말 지 니 라
ngươi chớ để các đồng cốt sống.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
그 장 대 로 남 편 을 척 량 하 니 오 백 척 이
người đo phía nam bằng cái cần dùng để đo, có năm trăm cần.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
그 도 량 은 땅 보 다 크 고 바 다 보 다 넓 으 니
bề dài sự ấy lại hơn cỡ trái đất, và rộng lớn hơn biển cả.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
나 를 보 는 자 는 나 를 보 내 신 이 를 보 는 것 이 니
còn ai thấy ta, là thấy Ðấng đã sai ta đến.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
가 라 사 대 ` 내 니 두 려 워 말 라 !' 하 신
nhưng ngài phán rằng: Ấy là ta đây, đừng sợ chi!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
그 데 못 과 그 들 과, 므 바 앗 과 그 들 이 니 네 성 읍 이
kê-đê-mốt và đất chung quanh thành, mê-phát và đất chung quanh thành: hết thảy bốn cái thành.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
그 는 흥 하 여 야 하 겠 고 나 는 쇠 하 여 야 하 리 라' 하 니
ngài phải dấy lên, ta phải hạ xuống.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
땅 이 여, 땅 이 여, 땅 이 여, 여 호 와 의 말 을 들 을 지 니
hỡi đất, đất, đất! hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
` 회 개 하 라 ! 천 국 이 가 까 왔 느 니 라' 하 였 으
rằng: các ngươi phải ăn năn, vì nước thiên đàng đã đến gần!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
모 든 것 을 참 으 며, 모 든 것 을 믿 으 며, 모 든 것 을 바 라 며, 모 든 것 을 견 디 느 니 라
tình yêu thương hay dung thứ mọi sự, tin mọi sự, trông cậy mọi sự, nín chịu mọi sự.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: