Results for translation from Korean to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

너는 귀엽 니?

Vietnamese

ang cute ko

Last Update: 2020-11-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

니, 아 스 갓, 베 배

Vietnamese

bu-ni, a-gát, bê-bai,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

임 산 하 여 보 쌍 태

Vietnamese

Ðến kỳ sanh nở, nầy trong bụng nàng có thai đôi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

거 기 서 복 음 을 전 하

Vietnamese

mà giảng tin lành.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

아 도 야, 비 그 왜, 아 딘

Vietnamese

a-đô-ni-gia, biết-vai, a-đin,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

곧 그 물 을 버 려 두 고 좇 으

Vietnamese

tức thì hai người bỏ chài lưới mà theo ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

각 각 자 기 의 짐 을 질 것 임 이

Vietnamese

vì ai sẽ gánh lấy riêng phần nấy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

너 는 무 당 을 살 려 두 지 말 지

Vietnamese

ngươi chớ để các đồng cốt sống.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

그 장 대 로 남 편 을 척 량 하 오 백 척 이

Vietnamese

người đo phía nam bằng cái cần dùng để đo, có năm trăm cần.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

그 도 량 은 땅 보 다 크 고 바 다 보 다 넓 으

Vietnamese

bề dài sự ấy lại hơn cỡ trái đất, và rộng lớn hơn biển cả.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

나 를 보 는 자 는 나 를 보 내 신 이 를 보 는 것 이

Vietnamese

còn ai thấy ta, là thấy Ðấng đã sai ta đến.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

가 라 사 대 ` 내 두 려 워 말 라 !' 하 신

Vietnamese

nhưng ngài phán rằng: Ấy là ta đây, đừng sợ chi!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

그 데 못 과 그 들 과, 므 바 앗 과 그 들 이 네 성 읍 이

Vietnamese

kê-đê-mốt và đất chung quanh thành, mê-phát và đất chung quanh thành: hết thảy bốn cái thành.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

그 는 흥 하 여 야 하 겠 고 나 는 쇠 하 여 야 하 리 라' 하

Vietnamese

ngài phải dấy lên, ta phải hạ xuống.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

땅 이 여, 땅 이 여, 땅 이 여, 여 호 와 의 말 을 들 을 지

Vietnamese

hỡi đất, đất, đất! hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

` 회 개 하 라 ! 천 국 이 가 까 왔 느 라' 하 였 으

Vietnamese

rằng: các ngươi phải ăn năn, vì nước thiên đàng đã đến gần!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Korean

모 든 것 을 참 으 며, 모 든 것 을 믿 으 며, 모 든 것 을 바 라 며, 모 든 것 을 견 디 느

Vietnamese

tình yêu thương hay dung thứ mọi sự, tin mọi sự, trông cậy mọi sự, nín chịu mọi sự.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,799,646,266 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK