Results for translation from Korean to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

양 친 이 그 하 신 말 씀 을 깨 지 못 하 더

Vietnamese

nhưng hai người không hiểu lời ngài nói chi hết.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

는 자 도 없 고 하 나 님 을 찾 는 자 도 없

Vietnamese

chẳng có một người nào hiểu biết, chẳng có một người nào tìm kiếm Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

롯 이 문 밖 의 무 리 에 게 로 나 가 서 뒤 로 문 을

Vietnamese

lót bèn ra đến cùng dân chúng ở ngoài cửa, rồi đóng cửa lại,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

빛 이 어 두 움 에 비 취 되 어 두 움 이 깨 지 못 하 더

Vietnamese

sự sáng soi trong tối tăm, tối tăm chẳng hề nhận lấy sự sáng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

나 는 주 의 종 이 오 니 깨 게 하 사 주 의 증 거 를 알 게 하 소

Vietnamese

khi chúa mở rộng lòng tôi, thì tôi sẽ chạy theo con đường điều răn chúa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 러 나 제 자 들 은 이 말 씀 을 깨 지 못 하 고 묻 기 도 무 서 워 하 더

Vietnamese

nhưng môn đồ không hiểu lời ấy, lại sợ không dám hỏi ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

가 라 사 대 ` 아 직 도 깨 지 못 하 느 냐 ?' 하 시 니

Vietnamese

ngài phán: các ngươi còn chưa hiểu sao?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 는 생 명 의 평 탄 한 길 을 찾 지 못 하 며 자 기 길 이 든 든 치 못 하 여 그 것 을 깨 지 못 하 느 니

Vietnamese

nó không tìm đặng con đường bằng thẳng của sự sống; các lối nó lầm lạc, song nó chẳng biết đến.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

광 야 앞 하 길 라 산 길 가 에 진 치 니 라 다 윗 이 황 무 지 에 있 더 니 사 울 이 자 기 를 따 라 황 무 지 로 들 어 옴 을 깨

Vietnamese

sau-lơ đóng trại trên gò ha-ki-la, đối ngang đồng vắng, tại nơi đầu đường. Ða-vít ở trong đồng vắng. khi thấy sau-lơ đến đuổi theo mình,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 것 이 유 행 할 때 마 다 너 희 를 잡 을 것 이 니 아 침 마 다 유 행 하 고 주 야 로 유 행 한 즉 그 전 하 는 도 를 깨 는 것 이 오 직 두 려 움 이

Vietnamese

mỗi lần tai nạn trải qua, sẽ bắt lấy các ngươi, vì nó trải qua mọi buổi sớm mai, ngày và đêm; chỉ có sự kính sợ làm cho các ngươi hiểu biết lời dạy ấy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

내 가 대 회 중 에 서 의 의 기 쁜 소 식 을 전 하 였 나 이 다 여 호 와 여, 내 가 내 입 술 을 지 아 니 할 줄 을 주 께 서 아 시 나 이

Vietnamese

trong hội lớn tôi đã truyền tin vui về sự công bình; kìa, tôi chẳng có ngậm miệng lại, hỡi Ðức giê-hô-va, ngài biết điều đó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

빌 립 이 달 려 가 서 ` 선 지 자 이 사 야 의 글 읽 는 것 을 듣 고 말 하 되 읽 는 것 을 깨 느 뇨 ?

Vietnamese

phi-líp chạy đến, nghe người Ê-thi-ô-bi đọc sách tiên tri Ê-sai, thì nói rằng: Ông hiểu lời mình đọc đó chăng?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

너 희 가 알 지 못 하 였 느 냐 ? 너 희 가 듣 지 못 하 였 느 냐 ? 태 초 부 터 너 희 에 게 전 하 지 아 니 하 였 느 냐 땅 의 기 초 가 창 조 될 때 부 터 너 희 가 깨 지 못 하 였 느

Vietnamese

các ngươi không biết sao? vậy thì các ngươi không nghe sao? người ta há chưa dạy cho các ngươi từ lúc ban đầu? các ngươi há chẳng hiểu từ khi dựng nền đất?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,781,721,344 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK