From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
우 리 는 그 몸 의 지 체 임 이 니
vì chúng ta là các chi thể của thân ngài.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
몸 은 한 지 체 뿐 아 니 요 여 럿 이
thân cũng chẳng phải có một chi thể, bèn là nhiều chi thể.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
만 일 다 한 지 체 뿐 이 면 몸 은 어 디
nếu chỉ có một chi thể mà thôi, thì cái thân ở đâu?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
다 시 몸 을 굽 히 사 손 가 락 으 로 땅 에 쓰 시
rồi ngài lại cúi xuống cứ viết trên mặt đất.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
너 희 는 그 리 스 도 의 몸 이 요 지 체 의 각 부 분 이
vả, anh em là thân của Ðấng christ, và là chi thể của thân, ai riêng phần nấy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 발 이 착 고 에 상 하 며 그 몸 이 쇠 사 슬 에 매 였 으
người ta cột chơn người vào cùm, làm cho người bị còng xiềng,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
공 의 로 그 허 리 띠 를 삼 으 며 성 실 로 몸 의 띠 를 삼 으 리
sự công bình sẽ làm dây thắt lưng của ngài, sự thành tín sẽ làm dây ràng hông.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 가 빨 지 아 니 하 거 나 몸 을 물 로 씻 지 아 니 하 면 죄 를 당 하 리
còn nếu người không giặt quần áo và không tắm, thì sẽ mang tội mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
값 으 로 산 것 이 되 었 으 니 그 런 즉 너 희 몸 으 로 하 나 님 께 영 광 을 돌 리
vì chưng anh em đã được chuộc bằng giá cao rồi. vậy, hãy lấy thân thể mình làm sáng danh Ðức chúa trời.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 온 몸 과 등 과 손 과 날 개 와 바 퀴 곧 네 그 룹 의 바 퀴 의 둘 레 에 다 눈 이 가 득 하 더
cả mình các chê-ru-bin, lưng, tay, cánh, bánh xe, khắp chung quanh đều đầy những mắt, tức các bánh xe mà bốn chê-ru-bin ấy có.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 수 종 의 사 에 게 명 하 여 향 재 료 로 아 비 의 몸 에 넣 게 하 매 의 사 가 이 스 라 엘 에 게 그 대 로 하
Ðoạn, giô-sép biểu mấy thầy thuốc hầu việc mình, dùng thuốc thơm xông cho xác cha; thầy thuốc bèn xông cho y-sơ-ra-ên.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
아 내 가 자 기 몸 을 주 장 하 지 못 하 고 오 직 그 남 편 이 하 며 남 편 도 이 와 같 이 자 기 몸 을 주 장 하 지 못 하 고 오 직 그 아 내 가 하 나
vợ không có quyền tự chủ về thân mình, bèn là chồng; chồng cũng vậy, không có quyền tự chủ về thân mình bèn là vợ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
네 몸 의 소 생 과, 네 토 지 의 소 산 과, 네 짐 승 의 새 끼 와, 우 양 의 새 끼 가 복 을 받 을 것 이
bông trái của thân thể ngươi, hoa quả của đất ruộng ngươi, sản vật của sinh súc ngươi, luôn với lứa đẻ của bò cái và chiên cái ngươi, đều sẽ được phước;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
바 울 이 크 게 소 리 질 러 가 로 되 ` 네 몸 을 상 하 지 말 라 우 리 가 다 여 기 있 노 라' 하
nhưng phao-lô kêu người lớn tiếng rằng: chớ làm hại mình; chúng ta đều còn cả đây.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: