Results for translation from Korean to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

Đẹp

Last Update: 2015-04-17
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

리 보 기

Vietnamese

x e m t r Ư Ớ c

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

가, 르 홉, 하 사 뱌

Vietnamese

mi-chê, rê-hốp, ha-sa-bia,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

므 술 람, 아 비 야, 야 민

Vietnamese

mê-su-lam, a-bi-gia, mi-gia-min,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

스 마 와, 두 마 와, 맛 사 와

Vietnamese

mích-ma, Ðu-ma, ma-sa,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

스 베 와, 그 비 라 와, 모 사 와

Vietnamese

mít-bê, kê-phi-ra, một-sa,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 돌 과 아 히 오 와 스 가 랴 와 글 롯 이

Vietnamese

ghê-đô, a-hi-ô, xa-cha-ri, và mích-lô.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

나 로 말 암 아 영 광 을 하 나 님 께 돌 리 니

Vietnamese

vậy thì, các hội đó vì cớ tôi khen ngợi Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

곧 종 이 임 금 된 것 과 련 한 자 가 배 부 른 것

Vietnamese

là tôi tớ khi được tức vị vua; kẻ ngu muội khi được no nê đồ ăn;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

는 두 령 도 없 고 간 역 자 도 없 고 주 권 자 도 없 으

Vietnamese

tuy nó không có hoặc quan tướng, hay quan cai đốc, hay là quan trấn,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 믿 는 것 이 끊 어 지 고 그 의 지 하 는 것 이 거 줄 같 은

Vietnamese

nơi người nương nhờ sẽ bị truất, Ðiều người tin cậy giống như váng nhện.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 아 들 은 라 단 이 요 그 아 들 은 암 훗 이 요 그 아 들 은 엘 리 사 마

Vietnamese

ta-han sanh la-ê-đan; la-ê-đan sanh am-mi-hút; am-mi-hút sanh Ê-li-sa-ma;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 아 들 은 가 요, 그 아 들 은 르 아 야 요, 그 아 들 은 바 알 이

Vietnamese

con trai của si-mê -i là mi-ca, con trai của mi-ca là rê-a-gia, con trai của rê-a-gia là ba-anh,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

무 덤 더 러 너 는 내 아 비 라 구 더 기 더 러 너 는 내 어 미, 내 자 매 라 할 진

Vietnamese

ví tôi đã nói với cái huyệt rằng: ngươi là cha ta; với sâu bọ rằng: các ngươi là mẹ và chị ta,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

람 은 아 나 답 을 낳 고, 아 나 답 은 나 손 을 낳 고, 나 손 은 살 몬 을 낳

Vietnamese

a-ram sanh a-mi-na-đáp; a-mi-na-đáp sanh na-ách-son; na-ách-son sanh sanh-môn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

스 바 댜 자 손 과, 하 딜 자 손 과, 보 게 렛 하 스 바 임 자 손 과, 아 자 손 이

Vietnamese

con cháu sê-pha-ti-a, con cháu hát-tinh, con cháu bô-kê-rết-ha-xê-ba-im, con cháu a-mi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

사 랑 할 때 가 있 고, 워 할 때 가 있 으 며, 전 쟁 할 때 가 있 고, 평 화 할 때 가 있 느 니

Vietnamese

có kỳ yêu, có kỳ ghét; có kỳ đánh giặc, và có kỳ hòa bình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 이 상 은 아 나 답 이 요, 그 이 상 은 아 니 요, 그 이 상 은 헤 스 론 이 요, 그 이 상 은 베 레 스 요, 그 이 상 은 유 다

Vietnamese

a-mi-na-đáp con Át-min, Át-min con a-rơ-ni, a-rơ-ni con Ếch-rôm, Ếch-rôn con pha-rê, pha-rê con giu-đa,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,745,832,709 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK