Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
범 사 에 헤 아 려 좋 은 것 을 취 하
hãy xem xét mọi việc, điều chi lành thì giữ lấy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
블 레 셋 사 람 이 다 시 골 짜 기 를 침 범 한 지
người phi-li-tin lại bủa khắp trong trũng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
내 가 너 희 를 인 하 여 범 사 에 담 대 한 고 로 기 뻐 하 노
tôi vui mừng vì có thể tin cậy anh em trong mọi sự.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
너 는 계 모 의 하 체 를 범 치 말 라 이 는 네 아 비 의 하 체 니
chớ cấu hiệp cùng kế mẫu, bằng cấu hiệp, ấy làm nhục cho cha mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
내 말 하 는 것 을 생 각 하 라 주 께 서 범 사 에 네 게 총 명 을 주 시 리
hãy hiểu rõ điều ta nói cho con, và chính chúa sẽ ban sự khôn ngoan cho con trong mọi việc.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 러 므 로 내 가 저 희 에 게 사 자 같 고 길 가 에 서 기 다 리 는 표 범 같 으 니
vì thế, ta đối với chúng nó sẽ như là sư tử. ta sẽ như con beo rình chúng nó trên đường.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 가 범 람 한 물 로 그 곳 을 진 멸 하 시 고 자 기 대 적 들 을 흑 암 으 로 쫓 아 내 시 리
ngài dùng nước lụt hủy diệt chỗ nó, và đuổi kẻ thù nghịch mình vào sự tối tăm.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 이 웃 을 업 신 여 기 는 자 는 죄 를 범 하 는 자 요 빈 곤 한 자 를 불 쌍 히 여 기 는 자 는 복 이 있 는 자 니
ai khinh bỉ kẻ lân cận mình phạm tội; còn ai thương xót người khốn khó lấy làm có phước thay.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 안 에 거 하 는 자 마 다 범 죄 하 지 아 니 하 나 니 범 죄 하 는 자 마 다 그 를 보 지 도 못 하 였 고 그 를 알 지 도 못 하 였 느 니
ai ở trong ngài thì không phạm tội; còn ai phạm tội, thì chẳng từng thấy ngài và chẳng từng biết ngài.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: