Results for translation from Korean to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

사 에 헤 아 려 좋 은 것 을 취 하

Vietnamese

hãy xem xét mọi việc, điều chi lành thì giữ lấy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

블 레 셋 사 람 이 다 시 골 짜 기 를 침 한 지

Vietnamese

người phi-li-tin lại bủa khắp trong trũng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

내 가 너 희 를 인 하 여 사 에 담 대 한 고 로 기 뻐 하 노

Vietnamese

tôi vui mừng vì có thể tin cậy anh em trong mọi sự.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

너 는 계 모 의 하 체 를 치 말 라 이 는 네 아 비 의 하 체 니

Vietnamese

chớ cấu hiệp cùng kế mẫu, bằng cấu hiệp, ấy làm nhục cho cha mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

내 말 하 는 것 을 생 각 하 라 주 께 서 사 에 네 게 총 명 을 주 시 리

Vietnamese

hãy hiểu rõ điều ta nói cho con, và chính chúa sẽ ban sự khôn ngoan cho con trong mọi việc.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 러 므 로 내 가 저 희 에 게 사 자 같 고 길 가 에 서 기 다 리 는 표 같 으 니

Vietnamese

vì thế, ta đối với chúng nó sẽ như là sư tử. ta sẽ như con beo rình chúng nó trên đường.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 가 람 한 물 로 그 곳 을 진 멸 하 시 고 자 기 대 적 들 을 흑 암 으 로 쫓 아 내 시 리

Vietnamese

ngài dùng nước lụt hủy diệt chỗ nó, và đuổi kẻ thù nghịch mình vào sự tối tăm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 이 웃 을 업 신 여 기 는 자 는 죄 를 하 는 자 요 빈 곤 한 자 를 불 쌍 히 여 기 는 자 는 복 이 있 는 자 니

Vietnamese

ai khinh bỉ kẻ lân cận mình phạm tội; còn ai thương xót người khốn khó lấy làm có phước thay.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 안 에 거 하 는 자 마 다 죄 하 지 아 니 하 나 니 죄 하 는 자 마 다 그 를 보 지 도 못 하 였 고 그 를 알 지 도 못 하 였 느 니

Vietnamese

ai ở trong ngài thì không phạm tội; còn ai phạm tội, thì chẳng từng thấy ngài và chẳng từng biết ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,749,100,559 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK