Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
잘 쉬세요
anh hãy nghỉ ngơi thật tốt
Last Update: 2021-11-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
잘 안 보이는 흰색
bao phủ trắng
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
고대비 색상 배열과 잘 어울리는 스타일comment
comment
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
신 랑 이 더 디 오 므 로 다 졸 며 잘
vì chàng rể đến trễ, nên các nàng thảy đều buồn ngủ và ngủ gục.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
이 는 네 가 잘 되 고 땅 에 서 장 수 하 리
hầu cho ngươi được phước và sống lâu trên đất.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
잘 걸 으 며 위 풍 있 게 다 니 는 것 서 넛 이 있 나
có ba vật điệu đi tốt đẹp, và bốn vật nước bước xem sang trọng:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bw 문서와 라인 이미지에 제일 잘 맞는 빠른 monochrome 형식 (w)
dạng thức đơn sắc nhanh; tốt nhất cho văn bản đen trắng và cho hình vẽ nết đơn.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
구 하 여 도 받 지 못 함 은 정 욕 으 로 쓰 려 고 잘 못 구 함 이 니
anh em cầu xin mà không nhận lãnh được, vì cầu xin trái lẽ, để dùng trong tư dục mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
너 는 감 사 를 잘 하 였 으 나 그 러 나 다 른 사 람 은 덕 세 움 을 받 지 못 하 리
thật vậy, lời chúc tạ của ngươi vẫn tốt lành; song kẻ khác chẳng nhờ đó mà được gây dựng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
이겼습니다. 마지막 돌도 제거했습니다. 잘 하셨습니다! 현재 점수는% 1점입니다.
bạn đã lấy trái banh cuối cùng. rất giỏi. Đây là điểm của bạn% 1
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
그 것 이 너 의 다 닐 때 에 너 를 인 도 하 며 너 의 잘 때 에 너 를 보 호 하 며 너 의 깰 때 에 너 로 더 불 어 말 하 리
khi con đi, các lời đó sẽ dẫn dắt con; lúc con ngủ, nó gìn giữ con; và khi con thúc đẩy, thì nó sẽ trò chuyện với con.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
printcap 항목을 수동으로 편집하려면 이 파일에 대해 잘 알고 있어야 합니다. 또한 편집한 후 프린터가 작동하지 않을 수도 있습니다. 계속 진행하시겠습니까?
chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn cản máy in hoạt động. bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
가 로 되 ` 너 희 는 말 하 기 를 그 의 제 자 들 이 밤 에 와 서 우 리 가 잘 때 에 그 를 도 적 질 하 여 갔 다 하
mà dặn rằng: các ngươi hãy nói rằng: môn đồ nó đã đến lúc ban đêm, khi chúng tôi đương ngủ, mà lấy trộm nó đi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
가 라 사 대 ` 이 사 야 가 너 희 외 식 하 는 자 에 대 하 여 잘 예 언 하 였 도 다 기 록 하 였 으 되 이 백 성 이 입 술 로 는 나 를 존 경 하 되 마 음 은 내 게 서 멀 도
ngài đáp rằng: hỡi kẻ giả hình, Ê-sai đã nói tiên tri về việc các ngươi phải lắm, như có chép rằng: dân nầy lấy môi miếng thờ kính ta; nhưng lòng chúng nó xa ta lắm.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
여러분의 컴퓨터가 고정된 인터넷 주소( ip) 를 가지고 있다면 이 옵션을 선택하십시오. 대부분의 컴퓨터는 이런 방식이 아니며 잘 알지 못하는 경우에는 동적 ip 주소 방식을 선택하십시오.
hãy bật tùy chọn này nếu máy tính của bạn có địa chỉ mạng (ip) cố định. phần lớn máy tính không phải, vậy bạn rất có thể nên chọn « Địa chỉ ip động » nếu chưa chắc.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
( 원 컨 대 주 께 서 저 로 하 여 금 그 날 에 주 의 긍 휼 을 얻 게 하 여 주 옵 소 서 ) 또 저 가 에 베 소 에 서 얼 만 큼 나 를 섬 긴 것 을 네 가 잘 아 느 니
xin chính mình chúa cho người tìm thấy sự thương xót của chúa trong ngày đó! con lại biết hơn kẻ khác, người ở Ê-phê-sô đã hầu việc ta mọi đàng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: