Translate text Text
Translate documents Doc.
Interpreter Voice
Korean
집
Vietnamese
Instantly translate texts, documents and voice with Lara
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
nhà
Last Update: 2015-04-22 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
전화 집
số điện thoại ở nhà
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
집/ 개인 우편 주소name
name
전화 집@ item: inlistbox
số điện thoại ở nhà@ item: inlistbox
( 다 각 각 집 으 로 돌 아 가
ai nấy đều trở về nhà mình.
Last Update: 2012-05-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
그 가 일 어 나 집 으 로 돌 아 가 거
người bại liền dậy mà trở về nhà mình.
받 은 후 집 주 인 을 원 망 하 여 가 로
khi lãnh rồi, lằm bằm cùng chủ nhà,
또 그 집 에 들 어 가 면 서 평 안 하 기 를 빌
và khi vào nhà nào, hãy cầu bình an cho nhà ấy;
그 직 무 의 날 이 다 되 매 집 으 로 돌 아 가 니
khi những ngày về phần việc mình đã trọn, người trở về nhà.
그 불 집 게 와 불 똥 그 릇 도 정 금 으 로 만 들 지
kéo bắt tim cùng đồ đựng tàn đèn cũng sẽ bằng vàng ròng.
거 기 판 단 의 보 좌 를 두 셨 으 니 곧 다 윗 집 의 보 좌 로
vì tại đó có lập các ngôi đoán xét, tức là các ngôi nhà Ða-vít.
그 가 가 난 한 자 여 든 너 는 그 의 전 집 물 을 가 지 고 자 지 말
nhược bằng một người nghèo, chớ lấy của cầm người mà đi ngủ.
그 가 물 을 그 치 게 하 신 즉 곧 마 르 고 물 을 내 신 즉 곧 땅 을 뒤 집 나
nầy, ngài ngăn nước lại, nước bèn khô cạn; Ðoạn, ngài mở nó ra, nó bèn làm đồi tàn đất,
거 처 할 집 도 짓 지 아 니 하 며 포 도 원 이 나 밭 이 나 종 자 도 두 지 아 니 하
chúng tôi không xây nhà để ở, không có vườn nho, ruộng, và hột giống,
전화 집@ title: column, the preferred email addresses of a person
số điện thoại ở nhà@ title: column, the preferred email addresses of a person
가 로 되 ` 네 가 무 할 례 자 의 집 에 들 어 가 함 께 먹 었 다' 하
rằng: ngươi đã vào nhà kẻ chưa chịu phép cắt-bì, và ăn chung với họ!
Accurate text, documents and voice translation