Results for translation from Korean to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

너 희 가 무 익 한 거 말 을 의 뢰 하 는 도

Vietnamese

nầy, các ngươi cậy những lời phỉnh phờ chẳng có ích gì.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 입 에 거 말 이 없 고 흠 이 없 는 자 들 이 더

Vietnamese

trong miệng chúng chẳng có lời nói dối nào hết, cũng không có dấu vết gì.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

관 원 이 거 말 을 신 청 하 면 그 하 인 은 다 악 하 니

Vietnamese

nếu vua lắng tai nghe lời giả dối, thì các tôi tớ người trở nên gian ác.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

내 가 거 을 미 워 하 며 싫 어 하 고 주 의 법 을 사 랑 하 나 이

Vietnamese

mắt tôi hao mòn vì mong ước lời chúa; tôi nói: bao giờ chúa sẽ an ủi tôi?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

선 지 자 가 많 이 일 어 나 많 은 사 람 을 미 혹 하 게 하 겠 으

Vietnamese

nhiều tiên tri giả sẽ nổi lên và dỗ dành lắm kẻ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

을 말 하 는 망 령 된 증 인 과, 및 형 제 사 이 를 이 간 하 는 자 니

Vietnamese

kẻ làm chứng gian và nói điều dối, cùng kẻ gieo sự tranh cạnh trong vòng anh em.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

말 하 는 자 는 자 기 의 해 한 자 를 미 워 하 고 아 첨 하 는 입 은 패 망 을 일 으 키 느 니

Vietnamese

lưỡi giả dối ghét những kẻ nó đã chà nát; và miệng dua nịnh gây điều bại hoại.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

말 하 는 자 를 멸 하 시 리 이 다 여 호 와 께 서 는 피 흘 리 기 를 즐 기 고 속 이 는 자 를 싫 어 하 시 나 이

Vietnamese

chúa sẽ hủy diệt các kẻ nói dối; Ðức giê-hô-va gớm ghiếc người đổ huyết và kẻ gian lận.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 들 은 조 각 목 으 로 궤 를 되 장 이 이 규 빗 반, 광 이 일 규 빗 반, 고 가 일 규 빗 반 이 되 게 하

Vietnamese

vậy, chúng hãy đóng một cái hòm bằng cây si-tim; bề dài hai thước rưỡi, bề ngang một thước rưỡi, và bề cao cũng một thước rưỡi,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

너 희 는 이 것 이 여 호 와 의 전 이 라, 여 호 와 의 전 이 라, 여 호 와 의 전 이 라 하 는 거 말 을 믿 지 말

Vietnamese

chớ nhờ cậy những lời dối trá rằng: chính đây là đền thờ của Ðức giê-hô-va, đền thờ của Ðức giê-hô-va, đền thờ của Ðức giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 들 이 금 실 과, 청 색, 자 색, 홍 색 실 과, 가 늘 게 꼰 베 실 로 공 교 히 짜 서 에 봇 을

Vietnamese

họ sẽ chế ê-phót bằng kim tuyến, chỉ màu tím, đỏ điều, đỏ sặm, và vải gai đậu mịn thêu cực xảo.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

깨 끗 함 과, 지 식 과, 오 래 참 음 과, 자 비 함 과, 성 령 의 감 화 와, 거 이 없 는 사 랑 과

Vietnamese

bởi sự thanh sạch, thông biết, khoan nhẫn, nhơn từ, bởi Ðức thánh linh, bởi lòng yêu thương thật tình,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

마 음 에 서 나 오 는 것 은 악 한 생 각 과, 살 인 과, 간 음 과, 음 란 과, 도 적 질 과, 거 증 거 와, 훼 방 이

Vietnamese

vì từ nơi lòng mà ra những ác tưởng, những tội giết người, tà dâm, dâm dục, trộm cướp, làm chứng dối, và lộng ngôn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,742,706,820 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK