Results for translation from Korean to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

cung

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

을 당 기 고 나 로 과 녁 을 삼 으 심 이

Vietnamese

ngài đã giương cung và chọn ta làm tròng cho tên ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 가 철 병 기 를 피 할 때 에 는 놋 이 쏘 아 꿸 것 이

Vietnamese

nó sẽ trốn lánh khỏi khí giới sắt, còn cây cung đồng sẽ xoi lũng nó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

내 손 을 가 르 쳐 싸 우 게 하 시 니 내 팔 이 놋 을 당 기 도

Vietnamese

ngài tập tay tôi chiến trận, Ðến đỗi cánh tay tôi gương nổi cung đồng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

이 없 다 하 는 사 두 개 인 들 이 그 날 에 예 수 께 와 서 물 어 가 로

Vietnamese

trong ngày đó, có người sa-đu-sê, là kẻ nói rằng không có sự sống lại, đến gần ngài mà hỏi rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 날 에 내 가 이 스 르 엘 골 짜 기 에 서 이 스 라 엘 의 을 꺾 으 리 라 하 시 니

Vietnamese

trong ngày đó, ta sẽ bẻ cung của y-sơ-ra-ên trong trũng gít-rê-ên.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 들 이 칼 날 을 피 하 며 뺀 칼 과 당 긴 과 전 쟁 의 어 려 움 에 서 도 망 하 였 음 이 니

Vietnamese

vì họ trốn gươm, trốn sự chiến tranh kinh khiếp.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

게 달 자 손 중 가 진 용 사 의 남 은 수 가 적 으 리 라 하 시 니 라 이 스 라 엘 의 하 나 님 여 호 와 의 말 씀 이 니

Vietnamese

những kẻ cầm cung mạnh mẽ, là con cái của kê-đa, sẽ sót lại chẳng bao lăm. vì giê-hô-va, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, đã phán vậy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

고 역 으 로 그 들 의 생 을 괴 롭 게 하 니 곧 흙 이 기 기 와 벽 돌 굽 기 와 농 사 의 여 러 가 지 일 이 라 그 시 키 는 역 사 가 다 엄 하 였 더

Vietnamese

bắt làm công việc nhọc nhằn,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

엘 리 사 가 저 에 게 이 르 되 ` 과 살 들 을 취 하 소 서' 과 살 들 을 취 하

Vietnamese

Ê-li-sê bèn nói với người rằng: hãy lấy cung và tên. giô-ách lấy cung và tên.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 가 그 직 공 들 과 이 러 한 영 업 하 는 자 들 을 모 아 이 르 되 ` 여 러 분 도 알 거 니 와 우 리 의 유 족 한 생 이 이 업 에 있 는

Vietnamese

bèn nhóm những thợ đó và những kẻ đồng nghiệp lại, mà nói rằng: hỡi bạn ta, các ngươi biết sự thạnh lợi chúng ta sanh bởi nghề này:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

모 퉁 이 돌 이 그 에 게 로 서, 말 뚝 이 그 에 게 로 서, 싸 우 는 이 그 에 게 로 서, 권 세 잡 은 자 가 다 일 제 히 그 에 게 로 서 나 와

Vietnamese

Ðá góc sẽ ra từ nó, đinh ra từ nó, cung chiến trận ra từ nó; và hết thảy các quan cai trị cũng ra từ nó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

내 가 떡 을 조 금 가 져 오 리 니 당 신 들 의 마 음 을 쾌 케 하 신 후 에 지 나 가 소 서 당 신 들 이 종 에 게 오 셨 음 이 니 이 다' 그 들 이 가 로 되 ` 네 말 대 로 그 리 하 라

Vietnamese

tôi sẽ đi đem một miếng bánh cho các đấng ăn vững lòng, rồi sẽ dời gót lên đường; vì cớ ấy, nên mới quá bộ lại nhà kẻ tôi tớ các đấng vậy. các đấng phán rằng: hãy cứ việc làm như ngươi đã nói.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,945,633,178 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK