From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
qui autem se exaltaverit humiliabitur et qui se humiliaverit exaltabitu
kẻ nào tôn mình lên thì sẽ bị hạ xuống, còn kẻ nào hạ mình xuống thì sẽ được tôn lên.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
quia omnis qui se exaltat humiliabitur et qui se humiliat exaltabitu
bởi vì ai tự nhắc mình lên, sẽ phải hạ xuống, còn ai tự hạ mình xuống, sẽ được nhắc lên.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
turris fortissima nomen domini ad ipsum currit iustus et exaltabitu
danh Ðức giê-hô-va vốn một ngọn tháp kiên cố; kẻ công bình chạy đến đó, gặp được nơi ẩn trú cao.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
dico vobis descendit hic iustificatus in domum suam ab illo quia omnis qui se exaltat humiliabitur et qui se humiliat exaltabitu
ta nói cùng các ngươi, người nầy trở về nhà mình, được xưng công bình hơn người kia; vì ai tự nhắc mình lên sẽ phải hạ xuống, ai tự hạ mình xuống sẽ được nhắc lên.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: