From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
itaque relinquitur sabbatismus populo de
vậy thì còn lại một ngày yên nghỉ cho dân Ðức chúa trời.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ecce relinquitur vobis domus vestra desert
nầy, nhà các ngươi sẽ bỏ hoang!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
voluntarie enim peccantibus nobis post acceptam notitiam veritatis iam non relinquitur pro peccatis hosti
vì nếu chúng ta đã nhận biết lẽ thật rồi, mà lại cố ý phạm tội, thì không còn có tế lễ chuộc tội nữa,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ecce relinquitur vobis domus vestra dico autem vobis quia non videbitis me donec veniat cum dicetis benedictus qui venit in nomine domin
nầy, nhà các ngươi, các ngươi sẽ bỏ hoang. ta nói cùng các ngươi, các ngươi không còn thấy ta nữa cho đến chừng nào sẽ nói rằng: phước cho Ðấng nhơn danh chúa mà đến!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: