Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ir jus, mirusius nusikaltimais ir jūsų kūno neapipjaustymu, jis atgaivino kartu su juo, atleisdamas visus nusikaltimus.
khi anh em đã chết bởi tội lỗi mình và sự xác thịt mình không chịu cắt bì, thì Ðức chúa trời đã khiến anh em sống lại với Ðấng christ, vì đã tha thứ hết mọi tội chúng ta:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
apipjaustymas, tiesa, naudingas, jei vykdai įstatymą. o jeigu esi įstatymo laužytojas, tavo apipjaustymas tampa neapipjaustymu.
thật thế, nếu ngươi làm theo luật pháp, thì phép cắt bì có ích; còn nếu ngươi phạm luật pháp, thì dầu chịu cắt bì cũng như không.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
apipjaustymas yra niekas ir neapipjaustymas yra niekas, tik dievo įsakymų laikymasis yra viskas.
chịu cắt bì chẳng hề gì, không chịu cắt bì cũng chẳng hề gì; sự quan hệ là giữ các điều răn của Ðức chúa trời.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: