From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tada mes neleisime jam pasprukti.
vậy chúng ta sẽ không để hắn thoát.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
neleisime vokiečiams paimti viršų.
người Đức đang cố tìm cách để thôn tính chúng ta
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
niekur neisite, kol to neleisime.
các anh sẽ lên máy bay sau khi mọi thứ đã xác minh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mes tau neleisime vykti ten ir viską iššaudyti, kaip kaubojui seržante.
chúng tôi không thể để anh giải quyết một vấn đề quốc tế như một gã cao bồ, trung sĩ à.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tąkart milijonai žmonių suprato, kad daugiau už save kautis ateiviams mes neleisime.
giờ thì hàng triệu người đã nhận ra điều đó. chúng ta không bao giờ cho người ngoài hành tinh chiến đấu vì chúng ta nữa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- aš neleisiu tam šikniui... - nebenoriu girdėti nė žodžio... kol pats jūsų nepaklausiu!
- tôi không muốn nghe thêm một lời nào nữa... trừ phi tôi hỏi ông, rõ chưa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: