From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
jerachmelio pirmagimio ramo sūnūs buvo maacas, jaminas ir ekeras.
con trai của ram, con trưởng nam của giê-rác-mê-ên, là ma-ách, gia-min, và Ê-ke.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
o jokūbas pasakė: “parduok man savo pirmagimio teisę”.
gia-cốp đáp rằng: nay anh hãy bán quyền trưởng nam cho tôi đi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
izraelio pirmagimio rubeno sūnūs: henochas, paluvas, hecronas ir karmis.
nầy con trai của ru-bên, con trưởng nam của y-sơ-ra-ên, là hê-nóc, pha-lu, hết-rôn, và cạt-mi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kad neatsirastų ištvirkėlių ir bedievių kaip ezavas, už valgio kąsnį pardavęs pirmagimio teises.
hãy coi chừng, trong anh em chớ có ai gian dâm, cũng đừng có ai khinh lờn như Ê-sau, chỉ vì một món ăn mà bán quyền con trưởng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Šitie buvo kalebo palikuonys. efratos pirmagimio hūro sūnūs: Šobalaskirjat jearimo tėvas,
Ðây là những con cháu của ca-lép: sô-banh, con trai của hu-rơ, là con trưởng nam của Ép-ra-ta, và tổ phụ của ki-ri-át-giê-a-rim;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
esromo pirmagimio jerachmelio sūnūs buvo pirmagimis ramas, kitibūna, orenas, ocemas ir ahija.
giê-rác-mê-ên, con trưởng nam của hết-rôn, sanh ram, là con đầu lòng, kế đến bu-na, Ô-ren, Ô-xem, và a-hi-gia.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
gedoro tėvaspenuelis, hušos ezeras. Šitie buvo efratos pirmagimio hūro, betliejaus tėvo, palikuonys.
lại có phê-nu-ên, là tổ phụ của ghê-đô, và Ê-xe, tổ phụ của hu-sa. Ấy là con cháu của hu-rơ, con trưởng nam của Ép-ra-ta, tổ phụ của bết-lê-hem.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
jis pripažins nemylimosios sūnų pirmagimiu ir jam duos dvigubą dalį, nes tas yra jo pajėgumo pradžia ir jam priklauso pirmagimio teisė.
nhưng ngươi phải nhận con trai của vợ bị ghét làm con đầu lòng, chia một phần bằng hai về mọi vật thuộc về mình; vì nó vốn là sự đầu tiên của sức mạnh ngươi; quyền trưởng nam thuộc về nó vậy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
izraelio pirmagimio rubeno giminės vyrų, dvidešimties metų ir vyresnių, tinkančių eiti į karą, pagal jų kilmę ir šeimas
con cháu ru-bên, là trưởng nam của y-sơ-ra-ên, dòng dõi họ tùy theo họ hàng và tông tộc mình, cứ kể từng tên của hết thảy nam đinh từ hai mươi tuổi sắp lên, tức là mọi người trong chi phái ru-bên đi ra trận được,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Šie yra ezavo sūnų kunigaikščiai—ezavo pirmagimio elifazo sūnūs: temanas, omaras, cefojas, kenazas,
Ðây là các trưởng tộc trong vòng con cháu Ê-sau: các con trai Ê-li-pha con trưởng nam của Ê-sau, là trưởng tộc thê-man, trưởng tộc Ô-ma, trưởng tộc xê-phô, trưởng tộc kê-na,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ir nuo jėzaus kristaus, ištikimojo liudytojo, mirusiųjų pirmagimio, žemės karalių valdovo. tam, kuris pamilo mus ir nuplovė savo krauju mūsų nuodėmes,
lại từ nơi Ðức chúa jêsus christ là Ðấng làm chứng thành tín, sanh đầu nhứt từ trong kẻ chết và làm chúa của các vua trong thế gian!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ahabui valdant, hielis iš betelio atstatė jerichą. jis padėjo jo pamatus ant savo pirmagimio abiramo ir įstatė vartus ant jauniausiojo sūnaus segubo, kaip buvo paskelbęs viešpats per nūno sūnų jozuę.
trong đời a-háp, hi-ên ở bê-tên, xây lại thành giê-ri-cô. khi người đặt cái nền thì mất a-bi-ram, con trưởng nam mình, lúc dựng các cửa thì mất sê-gúp, con út mình, theo như lời của Ðức giê-hô-va đã cậy giô-suê, con trai của nun, mà phán ra.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
dabar ketina žudyti tavo brolio pirmagimį.
và giờ hắn âm mưu giết con đầu lòng của anh ngươi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: