From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kami mendahului.
chúng ta dẫn điểm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-dan mendahului.
Đích đến ngay trước mắt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
reputasi mendahului aku.
sự nổi tiếng của tôi đã đến trước tôi
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
apabila dia laju, dia mendahului.
khi anh ấy bay và dẫn đầu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kami mendahului dengan berita ini.
chúng tôi đang dẫn đầu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bagaimana mereka boleh mendahului kami ?
sao họ đến nhanh hơn chúng tôi được?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dia berusaha mendahului kita. menghancurkan roda kita.
hắn định vượt trước chúng ta để đâm thủng các bánh xe.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kesilapan dia adalah membiarkan gorg mendahului kita.
nhưng sai lầm của tên đó sẽ dẫn người gorg đến chỗ chúng ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
, let menggugurkan beberapa mendahului pada ibu mereka...
- giới trẻ máu chiến thật... - khai hỎa!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dodgers sedang mendahului, 8-4. oh, dodgers!
Đội dodgers đã vượt lên, tỷ số là 8 - 4!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- saya mendapat guys dalam. - beri saya mendahului 60 saat.
- tôi sẽ "chăm sóc" bọn trong kia.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
bot 6 terlebih muatan dan terkunci... atau dipenuhi... mendahului...
tàu số sáu đã quả tải và khóa... hay quá đầy... quá tải...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dengan ini, kita dah mendahului mereka. kita biarkan keadaan ini.
tường lửa mất rồi họ phát hiện ra chưa nhỉ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
saya hanya perlu tahu di mana dixon dan hauser berada jadi kita boleh mendahului mereka.
tôi chỉ cần biết được dixon và hauser đã nghe được gì thì ta sẽ đi trước họ một bước.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
saya meletakkan beberapa mendahului kepadanya, tetapi dia terlalu jauh untuk saya meletakkan lampu keluar.
tôi đã hướng dẫn hắn, nhưng hắn đã đi quá xa tôi để làm theo ý thích riêng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ini adalah maklumat sulit tetapi dia tidak mempunyai masalah untuk mengutip dan nampaknya dia sentiasa mendahului kita satu langkah
Đây là những thông tin tuyệt mật nhưng hắn không gặp khó khăn trong việc thu thập và dường như hắn luôn đi trước chúng ta một bước
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
menentukan bagaimana cookies diterima dari mesin jauh akan dikendalikan: tanya akan menyebabkan kde meminta pengesahan anda apabila pelayan ingin mengeset cookies. "terima akan menyebabkan cookies diterima tanpa menggesa anda. tolak akan menyebabkan balang cookies menolak semua cookies yang ia terima. perhatian: dasar khusus domain, yang boleh diset di bawah, sentiasa mendahului dasar piawai.
chọn cách xử lý cookie được nhận từ máy nào ở xa: yêu cầu sẽ làm cho kde nhắc bạn xác nhận khi nào máy phục vụ muốn đặt cookie. chấp nhận sẽ chấp nhận các cookie, không nhắc bạn. từ chối sẽ từ chối các cookie. ghi chÚ: chính sách đặc trưng cho miền, mà có thể được đặt bên dưới, luôn luôn có quyền cao hơn chính sách mặc định.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting