From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
peluang.
một cơ hội.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
peluang:
mạng:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
banyak peluang.
một sòng bạc
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
peluang terakhir!
có nói không ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ini peluang kita.
cơ hội của chúng ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aku bagi kau peluang.
tao cho mày 1 cơ hội.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
berilah saya peluang!
cho tôi cơ hội đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tiada peluang itu.
- ta chưa có cơ hội...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- peluang terakhir. 5...
- cơ hội cuối cùng đây. 5...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-peluang terakhir. -okey.
cơ hội cuối rồi, rồi
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aku menambah peluang saja.
tôi chỉ thích đánh cược thôi mà.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hanya itu peluang awak!
cơ hội duy nhất đấy!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tapi masih ada peluang.
-nhưng vẫn còn cơ hội mà.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- apa masih ada peluang?
anh nghĩ có cơ hội đó không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
berilah kita peluang pergi
hãy cho chúng tôi cơ hội được đi!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
berilah peluang saya bercakap.
tại sao tao phải nghe?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lagipun, inilah peluang kau.
thế nên tôi cần anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- dia mempunyai peluang beliau.
- cô ấy đã có cơ hội
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tidak ada peluang, teman.
- Đừng có mơ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- peluang untuk apa, holly?
- cơ hội để làm gì?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: