From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ada segelintir yang baik.
có những người trong chúng em hết sức lương thiện.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ada segelintir yang jahat.
có những kẻ xấu xa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tapi ada segelintir yang menentang.
nhưng vẫn còn một số chống cự lại.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
segelintir orang tiada makanan.
nhiều người không có bánh mì để ăn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cuma segelintir saja yang masih wujud.
một trong số rất ít vẫn còn tồn tại.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ada segelintir yang mempunyai tempat tinggal.
không có nhà để ở.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hanya segelintir yang dipilih untuk tinggal di sini.
chỉ 1 số được chọn để ở lại.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
segelintir orang mungkin kata $20,000 itu banyak.
Ồ, nhiều người nghĩ 20.000 là một số tiền lớn lắm !
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
malah ada segelintir dari anda diarahkan untuk memburu saya.
vài người trong các bạn đã được ra lệnh truy sát tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kau tahu, ada segelintir perempuan ini bukan sahaja diculik.
anh biết là một vài cô gái trong số đó không chỉ bị bắt cóc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
segelintir mengatakan mungkin ada lebih dari satu spider-man.
một số người nghĩ nên có nhiều người nhện hơn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
segelintir orang mungkin akan cakap yang ini bukanlah idea yang baik.
lẽ ra ai đó phải nói đây là một sáng kiến tồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ada jalan lain untuk keluar dari asgard, cuma segelintir yang tahu.
chỉ có vài cách ra khỏi asgard. và chỉ 1 số người biết được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kerana segelintir dari kita akan dapat bayaran, dan selebihnya cuma berhadapan dengan kematian.
lạy chúa! vì chúng ta có người được trả tiền và phần còn lại thì đang chết dần.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tapi segelintir, bukan saya, tertanya-tanya rancangan sebenarnya dan apa yang akan dilakukan.
nhưng có một vài người, không phải tôi. tò mò về cái kế hoạch đó... cụ thể là như thế nào?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
segelintir daripada kamu akan belajar daripada peristiwa kelmarin. kerja berpasukan, adalah sangat penting di kingsman.
như vài cô cậu đã biết tối qua, làm việc theo nhóm là tôn chỉ hàng đầu của kingsman.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
saya tahu jalan yang kita harungi belum lancar, dan segelintir dari kamu dengan bangganya akan tendang saya keluar dari perjalanan kita.
tôi biết con đường này chẳng mấy bằng phẳng, và vài người trong các vị cũng đã rất sẵn lòng đá tôi khỏi xe.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
pasti sangat menyeronokkan jika kita boleh manfaatkan ilmu kita, tapi segelintir dari kita masih bertungkus-lumus untuk dapatkan sarjana.
thật vui nếu có người trả tiền học phí cho, nhưng chúng ta vẫn phải miệt mài với bằng cử nhân.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
segelintir dari anda percaya yang penggunaan robot di luar negara buatkan kita seolah-olah bagaikan penjajah yang membuli seperti yang cuba dihindari bapa pengasas bangsa kita.
nhưng một số lại tin rằng việc sử dụng robot ở nước ngoài... làm cho chúng ta trở thành một đế quốc độc đoán... điều mà tổ tiên chúng ta luôn cố gắng thoát khỏi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tetapan accessx ini diperlukan untuk segelintir pengguna dengan masalah pergerakan dan boleh ditetapkan didalam pusat kawalan kde. anda boleh juga menghidupkan dan mematikannya dengan gerak isyarat papan kekunci standard. jika anda tidak memerlukannya, anda boleh memilih "nyahaktifkan semua ciri dan gerak isyarat accessx".
những thiết lập accessx này cần cho một số người khó khăn trong di chuyển và có thể được cấu hình trong trung tâm điều khiển của kde. có thể bật hoặc tắt chúng với các hành động bàn phím đã được chuẩn hoá. nếu không cần đến chúng, thì có thể chọn "không dùng mọi tính năng và hành động accessx".
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting