Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
40 syiling.
bốn mươi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- enam syiling?
- sáu shilling?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dua syiling tembaga!
2 đồng tiền!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
saya dah lambungkan syiling.
- thì tung đồng xu thôi
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ada duit syiling? - serius?
anh có đồng lẻ không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kita kekurangan sepuluh syiling.
chúng ta thiếu 10 đồng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hadiahnya 100 syiling perak!
giải thưởng 100 lượng bạc!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kau berminat nak dapatkan syiling?
anh có muốn kiếm 1 coin.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- macam duit syiling? - bukan.
- như một đồng xu à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kau tak boleh ambik syiling ni.
cậu có thể để lại 1 xu, nhưng không được lấy đi 1 xu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cheng, awak ada syiling untuk saya?
cheng, có tiền lẻ cho tôi chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
setiap bulan dinaikkan. 20 syiling lagi.
trong tháng này đã tăng lên hai mươi vụ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dua sisi duit syiling yang bukanlah syiling lagi.
hai mặt của đồng tiền mà giờ đã vô giá trị.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- saya tidak menaruh cukup syiling anda?
- tôi bỏ không đủ xu à? - vâng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mereka memancing guru bergaduh demi 30 syiling perak.
hắn gạt sư phụ chúng tôi vào trận đánh trao giải 30 lượng bạc
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
awak nak lambung syiling untuk tahu siapa mengetuainya?
tung đồng xu để xem ai thắng à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
supaya mereka boleh menyalahkan kita di atas syiling emas itu.
bị đày ra biên cương cùng với lũ tội phạm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
biarkan saya meletakkan duit syiling pada dua mata dia untuk pemergiannya.
hãy để ta cầu nguyện cho nó... đặt 2 đồng tiền trên đôi mắt nó, cho người đưa nó qua thế giới bên kia.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
demi nyawa saya, saya tidak akan menyerahkan walau sekeping syiling.
cả đời ta ... ta sẽ không chia sẻ... dù chỉ một đồng xu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
100 syiling untuk setiap budak dibawa pulang hidup-hidup.
100 đồng silinh mỗi đứa trẻ. còn sống.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: