Results for tekaan translation from Malay to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Malay

Vietnamese

Info

Malay

tekaan terakhir.

Vietnamese

sai tiếp, lần đoán cuối

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

tekaan yg bagus.

Vietnamese

Đoán giỏi đó.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

tiga tekaan, sayangku.

Vietnamese

3 lần đoán, báu vật à!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

2 tekaan sekali gus.

Vietnamese

hoặc không có gì! 2 đáp án 1 lần à

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

berikan kami 3 tekaan!

Vietnamese

, hắn phải cho 3 lần đoán!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

tekaan kamu sama seperti saya.

Vietnamese

chắc cô cũng thắc mắc giống tôi đấy.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

- tepat sekali tekaan kau.

Vietnamese

- Ông cá vào mông ông đấy.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

jadi inilah tekaan kita yang terbaik.

Vietnamese

nên đoán vậy là hay nhất.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

tekaan saya, chick yang baru di sini.

Vietnamese

tôi đoán con gà vừa mới tới đây.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

saya rasa awak tahu tekaan saya betul, kapten.

Vietnamese

bones. ta nghĩ ngươi sẽ thấy sự sáng suốt của ta có giá trị, cơ trưởng.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

tapi aku makan bagian aku dan tekaan apa itu?

Vietnamese

nó nói lên điều gì?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

apa tekaan pasal harvey dent berada di mana sekarang?

Vietnamese

có ai biết harvey dent ở đâu không?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

betul tekaan kita, dr. zola ada di dalam keretapi itu.

Vietnamese

anh đã đúng, tiến sĩ zola đang ở trên tàu

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

tekaan terbaik adalah ke bawah mereka membina bawah tanah,

Vietnamese

khả ngăn lớn nhất là nó được xây trong lòng đất.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

tekaan saya, saya akan melakukan tiga tahun puncak pada keselamatan minimum, dan anda mahu tahu mengapa?

Vietnamese

chắc tôi sẽ chịu tối đa ba năm ở nhà tù an ninh cấp thấp, cậu muốn biết tại sao không?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

dengan seberapa segera seperti yang kami melancarkan ini serangan besar-besaran, tekaan saya adalah ...

Vietnamese

ngay khi chúng ta mở cuộc tấn công diện rộng, thì tôi đoán là...

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

kita terperangkap di antara sesuatu yang menakutkan di sini. tekaan aku ialah ayah telah temui lebih dari apa yang dia carikan.

Vietnamese

chúng tôi đã nắm được điểm mấu chốt của sự nguy hiểm ở đây tôi đoán là cha tôi đã tìm thấy nhiều hơn những gì ông biết

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,941,162,989 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK