Results for haerenga translation from Maori to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Maori

Vietnamese

Info

Maori

haerenga

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Maori

Vietnamese

Info

Maori

tenei hoki ahau kei te ringihia, kua rite ano te wa hei haerenga moku

Vietnamese

về phần ta, ta đang bị đổ ra làm lễ quán, kỳ qua đời của ta gần rồi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

na ko te haerenga atu o nga tangata a kingi hetekia ki a ihaia

Vietnamese

các tôi tớ của vua Ê-xê-chia bèn đến cùng Ê-sai.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

ka kanga koe i tou haerenga mai, ka kanga hoki koe i tou haerenga atu

Vietnamese

ngươi sẽ bị rủa sả khi đi ra và lúc đi vào.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

ko tona ano tena i tona haerenga ki te kauwhau ki nga wairua i te whare herehere

Vietnamese

Ấy bởi đồng một linh hồn đó, ngài đi giảng cho các linh hồn bị tù,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

ma ihowa e tiaki tou haerenga atu, me tou haerenga mai aianei a ake tonu atu

Vietnamese

Ðức giê-hô-va sẽ gìn giữ ngươi khi ra khi vào, từ nay cho đến đời đời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

ehara ehara, e ai ta te kaihoko: tona haerenga atu ia, kei te whakamanamana

Vietnamese

kẻ mua nói rằng: không tốt, không tốt! Ðoạn đi, và tự khoe khoang mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

i puta mai ano te atua ki a hakopa i tona haerenga mai i paranaarama, i manaaki hoki a ia

Vietnamese

khi ở xứ pha-đan-a-ram đến, Ðức chúa trời lại hiện ra cùng gia-cốp nữa, ban phước cho người,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

ka pera te haerenga mai o tou muhore ano he kaipahua; o tou rawakore hoki ano he tangata mau patu

Vietnamese

thì sự nghèo của con sẽ đến như một kẻ đi rạo, và sự thiếu thốn của con áp tới như một kẻ cầm binh khí.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a, ka riro ake te kapua i te tapenakara, ka haere nga tama a iharaira i o ratou haerenga katoa

Vietnamese

vả, trong các sự hành trình của dân y-sơ-ra-ên, khi nào áng mây từ đền tạm ngự lên thì họ ra đi;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a ka waiho te tahatika o te moana hei haerenga hipi, me nga whare mo nga hepara, me nga taiepa mo nga hipi

Vietnamese

miền biển sẽ trở nên đồng cỏ, với những lều của kẻ chăn và chuồng của bầy chiên.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

e te atua, i tou haerenga atu i mua i tau iwi: i tou haerenga i te koraha; (hera

Vietnamese

hỡi Ðức chúa trời, khi chúa đi ra trước dân chúa, và đi tới trong đồng vắng,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a ka tutaki ratou ki a mohi raua ko arona, e tu mai ana i mua i a ratou, i to ratou haerenga mai i a parao

Vietnamese

khi lui ra khỏi pha-ra-ôn thì họ gặp môi-se và a-rôn đợi tại đó,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a i o te kingi haerenga ki te whare o ihowa, ka maua aua mea e nga kaitiaki, ka whakahokia ano e ratou ki te whare o nga kaitiaki

Vietnamese

hễ vua đi vào đền Ðức giê-hô-va, có những thị vệ cầm các khiên ấy; đoạn, họ đem cất nó lại trong phòng thị vệ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a, no te haerenga atu o te iwi i o ratou teneti ki te whakawhiti i horano, me nga tohunga hoki e amo ana i te aaka o te kawenata i mua i te iwi

Vietnamese

khi dân sự bỏ các trại mình đặng đi qua sông giô-đanh, thì những thầy tế lễ khiêng hòm giao ước ở trước mặt dân sự.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a ka whakina e ratou to ratou kino, me te kino o o ratou matua, i to ratou haranga i hara ai ki ahau, me to ratou haerenga ketanga atu i taku

Vietnamese

khi ấy, họ sẽ nhận gian ác mình, và gian ác của tổ phụ mình, những tội lỗi họ đã phạm, và sự chống trả họ đã cự cùng ta,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a i a ia e korero ana i enei mea, ka puta he kapua, a taumaru iho ana ki a ratou: a mataku ana ratou i to ratou haerenga ki roto ki te kapua

Vietnamese

khi người còn đương nói, có một đám mây kéo đến, bao phủ lấy; và khi vào trong đám mây, các môn đồ đều sợ hãi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a i mea ia, ka hamama a ihowa i hiona, ka puaki hoki tona reo i hiruharama; a ka tangi nga haerenga hipi a nga hepara, ka maroke hoki te tihi o karamere

Vietnamese

người nói rằng: Ðức giê-hô-va sẽ gầm thét từ si-ôn. ngài làm cho vang tiếng mình ra từ giê-ru-sa-lem. những đồng cỏ của kẻ chăn chiên sẽ thảm sầu, chót núi cạt-mên sẽ khô héo.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

i muri tenei i te haerenga atu o kingi hekonia i hiruharama, ratou ko te kuini, ko nga unaka, ko nga rangatira o hura, o hiruharama, me nga kamura ratou ko nga parakimete

Vietnamese

sau khi vua giê-cô-nia, thái hậu, hoạn quan, các quan trưởng của giu-đa và giê-ru-sa-lem, thợ nghề và thợ rèn đã đi khỏi giê-ru-sa-lem rồi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a, i to ratou haerenga atu i repirimi, ka tae ki te koraha o hinai, ka noho iho ratou i te koraha; a noho ana a iharaira ki reira, ki te ritenga atu o te maunga

Vietnamese

từ rê-phi-đim ra đi, đến nơi đồng vắng si-na -i, đóng trại tại đó, đối diện cùng núi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

i hairona hoki te rohe ki nga kanaani, kei tou haerenga atu ki kerara, ki kaha; kei tou haerenga ki horoma, ki komora, ki arema, ki tepoimi, a tae noa ki raha

Vietnamese

còn địa-phận ca-na-an, về hướng ghê-ra, chạy từ si-đôn tới ga-xa; về hướng sô-đôm, gô-mô-rơ, Át-ma và sê-bô-im, chạy đến lê-sa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,747,042,608 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK