Results for kikokiko translation from Maori to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Maori

Vietnamese

Info

Maori

a e kite nga kikokiko katoa i te whakaoranga a te atua

Vietnamese

và mọi xác thịt sẽ thấy sự cứu của Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

he kai pono hoki oku kikokiko, he mea pono oku toto hei inumanga

Vietnamese

vì thịt ta thật là đồ ăn, huyết ta thật là đồ uống.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

e te kaiwhakarongo inoi, e haere nga kikokiko katoa ki a koe

Vietnamese

hỡi Ðấng nghe lời cầu nguyện, các xác thịt đều sẽ đến cùng ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

he kaha kohatu ranei toku kaha? he parahi ranei oku kikokiko

Vietnamese

sức tôi há là sức đá sao? thịt tôi há dễ là đồng?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a e kore e taea e te hunga i te kikokiko te whakamanawareka ki te atua

Vietnamese

vả, những kẻ sống theo xác thịt, thì không thể đẹp lòng Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a, ko te toenga o te kikokiko, o te taro, me tahu ki te ahi

Vietnamese

nhưng các ngươi phải thiêu thịt và bánh còn dư lại.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

ka hemo ngatahi nga kikokiko katoa, a ka hoki ano te tangata ki te puehu

Vietnamese

thì các loài xác thịt chắc chết chung nhau hết, và loài người trở vào bụi đất.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

e kai koia ahau i te kikokiko o nga puru, e inu ranei i te toto o nga koati

Vietnamese

ta há ăn thịt bò đực, hay là uống huyết dê đực sao!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

he oranga enei mo te hunga e kitea ai, he rongoa mo o ratou kikokiko katoa

Vietnamese

vì lời ấy là sự sống cho người nào tìm được nó, và sự khỏe mạnh cho toàn thân thể của họ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a ko te kikokiko hoki, me te hiako, i tahuna e ia ki te ahi i waho o te puni

Vietnamese

còn thịt và da, người đem ra thiêu ngoài trại quân.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a ahakoa i muri i te paunga o toku kiri, ka titiro tonu ahau i roto i toku kikokiko ki te atua

Vietnamese

sau khi da tôi, tức xác thịt nầy, đã bị tan nát, bấy giờ loài xác thịt tôi sẽ xem thấy Ðức chúa trời;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a e kai koutou i te kikokiko o a koutou tama, ka kainga hoki e koutou te kikokiko o a koutou tamahine

Vietnamese

các ngươi sẽ ăn thịt con trai con gái mình;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a whakauaina iho e ia te kikokiko ki a ratou ano he puehu; he manu whai pakau ano he one no te moana

Vietnamese

ngài khiến mưa thịt trên chúng nó như bụi tro, và chim có cánh cũng nhiều như cát biển;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

e matau ana hoki tatou no te wairua te ture: ko ahau ia no te kikokiko, kua hokona hei parau ma te hara

Vietnamese

vả, chúng ta biết luật pháp là thiêng liêng; nhưng tôi là tánh xác thịt đã bị bán cho tội lỗi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

e ki ana, kahore ano i tata te wa e hanga whare ai: ko tenei pa te kohua, ko tatou te kikokiko

Vietnamese

chúng nó nói rằng: hiện nay chưa gần kỳ xây nhà! thành nầy là nồi, chúng ta là thịt.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

ko te hiako ia o te puru, ko ona kikokiko katoa, ko tona pane, ko ona waewae, ko ona whekau, me tona paru

Vietnamese

còn da, hết thảy thịt, đầu, giò, bộ lòng và phẩn,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

ara, ehara i te mea ko nga tamariki a te kikokiko nga tamariki a te atua, engari ko nga tamariki a te kupu whakaari, ko ratou ka kiia he uri

Vietnamese

nghĩa là chẳng phải con cái thuộc về xác thịt là con cái Ðức chúa trời, nhưng con cái thuộc về lời hứa thì được kể là dòng dõi Áp-ra-ham vậy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a me titiro iho ano te tohunga ki te kiko ora, a ka mea, he poke ia: he mea poke hoki te kikokiko ora: he repera hoki

Vietnamese

khi thầy tế lễ thấy thịt chín đỏ thì phải định người là ô uế; thịt chín đỏ là ô uế; ấy là bịnh phung vậy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

ko te hunga hoki i runga i ta te kikokiko, whakaaro ana ratou ki o te kikokiko; ko te hunga ia i runga i ta te wairua, ki o te wairua

Vietnamese

thật thế, kẻ sống theo xác thịt thì chăm những sự thuộc về xác thịt; còn kẻ sống theo thánh linh thì chăm những sự thuộc về thánh linh.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

ehara i te kikokiko kotahi nga kikokiko katoa: engari tera ano to te tangata kikokiko, a rere ke ano to te kararehe kikokiko, rere ke to te manu, rere ke to te ika

Vietnamese

mọi xác thịt chẳng phải là đồng một xác thịt; nhưng xác thịt loài người khác, xác thịt loài thú khác, loài chim khác, loài cá khác.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,950,943,065 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK