Results for minaminatia translation from Maori to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Maori

Vietnamese

Info

Maori

minaminatia

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Maori

Vietnamese

Info

Maori

ki nga kaipuke katoa o tarahihi, ki nga whakaahua katoa e minaminatia ana

Vietnamese

trên mọi tàu bè của ta-rê-si, và mọi vật chi đẹp mắt.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

nui atu ona utu i o nga rupi; e kore ano hoki nga mea katoa e minaminatia e koe e rite ki a ia

Vietnamese

sự khôn ngoan quí báu hơn châu ngọc, chẳng một bửu vật nào con ưa thích mà sánh kịp nó được.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

he puru nei o ratou kakahu, he ariki, he kawana, he taitamariki, e minaminatia ratou katoa, he tangata hoiho, e eke ana ki te hoiho

Vietnamese

mặc áo tím, làm tổng đốc và quan cai trị, thảy đều là trai tráng đẹp đẽ, hay cỡi ngựa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

kihai tetahi kai e minaminatia ana i kainga e ahau, kihai ano te kikokiko, te waina ranei, i tapoko ki toku mangai, a kihai rawa ahau i whakawahi i ahau a taka noa nga tino wiki e toru

Vietnamese

ta chẳng ăn bánh ngon, thịt và rượu chẳng vào miệng ta, và ta không xức dầu chi hết cho đến chừng ba tuần đã mãn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

heoi kei te mahi kairau ia ki a ratou, ki nga tangata papai rawa o nga tama o ahiria, ki a ratou katoa; a ahakoa ko wai i minaminatia e ia, whakapoke ana ia i a ia ano ki a ratou whakapakoko katoa

Vietnamese

nó hành dâm với những người con trai tốt nhứt của a-si-ri; nó tự làm ô uế với những kẻ mà nó yêu thương, cùng mọi thần tượng của chúng nó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Maori

a, i te kitenga o te wahine he pai te rakau ra hei kai, he ahuareka ki te titiro atu, he rakau hoki e minaminatia hei whakamohio, na ka tango ia i etahi o ona hua, ka kai, ka hoatu hoki ki tana tahu i tona taha; a kai ana ia

Vietnamese

người nữ thấy trái của cây đó bộ ăn ngon, lại đẹp mắt và quí vì để mở trí khôn, bèn hái ăn, rồi trao cho chồng đứng gần mình, chồng cũng ăn nữa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,748,577,796 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK