Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
enquanto em tudo enriqueceis para toda a liberalidade, a qual por nós reverte em ações de graças a deus.
như vậy, anh em được giàu trong mọi sự, để làm đủ mọi cách bố thí, hầu cho người khác bởi chúng tôi mà tạ ơn Ðức chúa trời.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
visto como, na prova desta ministração, eles glorificam a deus pela submissão que confessais quanto ao evangelho de cristo, e pela liberalidade da vossa contribuição para eles, e para todos;
bởi việc đó họ đã biết lòng rộng rãi của anh em, thì ngợi khen Ðức chúa trời vì anh em từng vâng phục trong sự làm chứng về đạo tin lành của Ðấng christ, và vì cớ lòng rộng rãi về sự bố thí của anh em đối với họ cùng với mọi người.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
então o rei deu um grande banquete a todos os seus príncipes e aos seus servos; era um banquete em honra de ester; e concedeu alívio �s províncias, e fez presentes com régia liberalidade.
Ðoạn, vua bày một tiệc lớn đãi các quan trưởng và thần bộc mình, tức tiệc yến của bà Ê-xơ-tê; vua rộng tha thuế cho các tỉnh, và ban thưởng xứng đáng theo bực giàu sang của vua.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: