Results for анафема translation from Russian to Vietnamese

Russian

Translate

анафема

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

Кто не любит Господа Иисуса Христа, анафема, маранафа.

Vietnamese

bằng có ai không kính mến chúa, thì phải bị a-na-them! ma-ra-na-tha.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Но если бы даже мы или Ангел с неба стал благовествовать вам не то, что мы благовествовали вам, да будет анафема.

Vietnamese

nhưng nếu có ai, hoặc chính chúng tôi, hoặc thiên sứ trên trời, truyền cho anh em một tin lành nào khác với tin lành đã truyền cho anh em, thì người ấy đáng bị a-na-them!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Как прежде мы сказали, так и теперь еще говорю: кто благовествует вам не то, что вы приняли, да будет анафема.

Vietnamese

tôi đã nói rồi, nay lại nói lần nữa: nếu ai truyền cho anh em một tin lành nào khác với tin lành anh em đã nhận, thì người ấy đáng bị a-na-them!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Потому сказываю вам, что никто, говорящий Духом Божиим, не произнесет анафемы на Иисуса, и никто не может назвать Иисуса Господом, как только Духом Святым.

Vietnamese

bởi đó, tôi tỏ cùng anh em, chẳng ai cảm thánh linh của Ðức chúa trời, mà nói rằng: Ðức chúa jêsus đáng nguyền rủa! nếu không cảm Ðức thánh linh, cũng chẳng ai xưng Ðức chúa jêsus là chúa!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,912,919,975 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK