From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Но, когда поверили Филиппу, благовествующему о Царствии Божием и о имени Иисуса Христа, то крестились и мужчины иженщины.
nhưng khi chúng đã tin phi-líp, là người rao giảng tin lành của nước Ðức chúa trời và danh Ðức chúa jêsus christ cho mình, thì cả đờn ông, đờn bà đều chịu phép báp-tem.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Взойди на высокую гору, благовествующий Сион! возвысь с силою голос твой, благовествующий Иерусалим! возвысь, не бойся; скажи городам Иудиным: вот Бог ваш!
ai rao tin lành cho si-ôn, hãy lên trên núi cao! ai rao tin lành cho giê-ru-sa-lem, hãy ra sức cất tiếng lên! hãy cất tiếng lên, đừng sợ! hãy bảo các thành của giu-đa rằng: Ðức chúa trời của các ngươi đây!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: