From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Кто затворил море воротами, когда оно исторглось, вышло как бы изчрева,
vả lại, khi biển bể bờ và cất ra khỏi lòng đất, ai đã lấy các cửa mà ngăn đóng nó lại?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
И пошел Гафах к Мардохею на городскую площадь, которая пред царскими воротами.
ha-thác bèn đi ra đến mạc-đô-chê tại nơi phố thành ở trước cửa vua.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
И повел меня восточными воротами на внутренний двор; и намерил вэтих воротах ту же меру.
kế đó, người ấy dắt ta vào hành lang trong về phía đông; người đo hiên cửa đó cũng đồng một cỡ. những phòng, những cột, và nhà ngoài của nó cũng đồng một cỡ, và hiên cửa nầy có những cửa sổ bao bọc lấy, các nhà ngoài cũng vậy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Он обстроил Вефорон верхний и Вефорон нижний, города укрепленные, со стенами, воротами и запорами,
người cũng xây bết-hô-rôn trên và bết-hô-rôn dưới, là những thành bền vững, có vách tường, cửa và then khóa;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
все эти города укреплены были высокими стенами,воротами и запорами, кроме городов неукрепленных, весьма многих;
các thành nầy vốn là đồn lũy có vách cao, cửa và cây gài; cũng có lấy những thành không có vách rất nhiều.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
и говори им: слушайте слово Господне, цари Иудейские, и вся Иудея, и все жители Иерусалима, входящие сими воротами.
ngươi khá nói rằng: hỡi các vua nước giu-đa, cùng cả dân giu-đa, và hết thảy dân cư giê-ru-sa-lem, là kẻ do các cửa nầy qua lại, hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
И вывел меня северными воротами, и внешним путем обвел меня квнешним воротам, путем, обращенным к востоку; и вот, вода течет поправую сторону.
người đem ta ra bởi đường cổng phía bắc, và dẫn ta đi vòng quanh bởi đường phía ngoài, cho đến cổng ngoài, tức là bởi đường cổng hướng đông; và nầy, có những nước chảy về bên hữu.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
южные ворота
cửa nam
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference: