Results for городских translation from Russian to Vietnamese

Russian

Translate

городских

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

послала слуг своих провозгласить с возвышенностей городских:

Vietnamese

người đã sai các tớ gái mình đi; Ở trên các nơi cao của thành người la rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И встревожили народ и городских начальников, слушавших это.

Vietnamese

bấy nhiêu lời đó làm rối động đoàn dân và các quan án.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Когда же настал день, воеводы послали городских служителей сказать: отпусти тех людей.

Vietnamese

Ðến sáng, thượng quan sai lính nói cùng người đề lao rằng: hãy thả các người ấy đi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И поставил военачальников над народом, и собрал их к себе на площадь у городских ворот, и говорил к сердцу их, и сказал:

Vietnamese

người lập những quan tướng trên dân sự, rồi hiệp lập chúng lại gần mình tại phố bên cửa thành, nói động lòng chúng, mà rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Гаал, сын Еведов, вышел и стал у ворот городских; и встал Авимелех и народ, бывший с ним, из засады.

Vietnamese

ga-anh, con trai Ê-bết, kéo ra và đứng tại cửa thành; a-bi-mê-léc và cả đạo binh theo người bèn đi ra khỏi nơi phục.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Истощились от слез глаза мои, волнуется во мне внутренность моя, изливается на землю печень моя от гибели дщери народа моего, когда дети и грудные младенцы умирают от голода среди городских улиц.

Vietnamese

mắt ta hao mòn vì chảy nước mắt, lòng ta bối rối; gan ta đổ trên đất, vì sự hủy diệt con gái dân ta. vì con trẻ và các con đương bú, ngất đi nơi các đường phố trong thành.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Матерям своим говорят они: „где хлеб и вино?", умирая, подобно раненым, на улицах городских, изливая души свои в лоно матерей своих.

Vietnamese

chúng nó nói cùng mẹ mình rằng: tìm thóc và rượu ở đâu? khi nhất đi như kẻ bị thương, nơi các đường phố trong thành; và khi chúng nó tắt hơi trên lòng mẹ mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Russian

городской район

Vietnamese

khu vực thành thị

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 6
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,950,861,456 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK