Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Ибо засвидетельствовано: Ты священник вовек по чинуМелхиседека.
vả, nầy là lời làm chứng cho ngài rằng: con làm thầy tế lễ đời đời theo ban mên-chi-xê-đéc.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
О Димитрии засвидетельствовано всеми и самою истиною; свидетельствуем также и мы, и вы знаете, что свидетельство наше истинно.
mọi người đều làm chứng tốt cho Ðê-mê-triu, và chính lẽ thật cũng chứng cho; chúng tôi cũng làm chứng riêng cho người, anh biết rằng lời chứng của chúng ta là hiệp với lẽ thật.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
И Моисей верен во всем доме Его, как служитель, для засвидетельствования того, что надлежало возвестить;
còn về môi-se, người đã trung tín trong cả nhà chúa, như một kẻ tôi tớ, gọi đến làm chứng về điều ngày sau sẽ được rao giảng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: