Results for избранные translation from Russian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

избранные

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

Избранные пользователи

Vietnamese

người dùng đã chọn

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Монтировать избранные тома

Vietnamese

mount favorite volumes

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Избранные тома сохранены.

Vietnamese

favorite volumes saved.

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Сохранить текущие смонтированные тома как избранные

Vietnamese

save currently mounted volumes as favorites

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

truecrypt - Системные избранные тома - Настройки

Vietnamese

truecrypt - system favorite volumes - options

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Сохранить текущие смонтированные тома как системные избранные

Vietnamese

save currently mounted volumes as system favorites

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

вы , семя Израилево, рабы Его, сыны Иакова, избранные Его!

Vietnamese

hãy nhớ lại công việc mầu của ngài đã làm, những phép lạ ngài, và lời xét đoán của miệng ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Монтировать системные избранные тома при старте windows (в начальной стадии загрузки)

Vietnamese

mount system favorite volumes when windows starts (in the initial phase of the start procedure)

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Колесницы фараона и войско его ввергнул Он в море, и избранные военачальники его потонули в Чермном море.

Vietnamese

ngài đã ném xuống biển binh xa pha-ra-ôn và cả đạo binh của người; quan tướng kén chọn của người đã bị đắm nơi biển đỏ,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И произведу от Иакова семя, и от Иуды наследника гор Моих, инаследуют это избранные Мои, и рабы Мои будут жить там.

Vietnamese

ta sẽ khiến một dòng dõi ra từ gia-cốp, và một kẻ kế tự các núi ta ra từ giu-đa; những kẻ lựa chọn của ta sẽ được xứ nầy làm kỷ vật, tôi tớ ta sẽ ở đó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Что же? Израиль, чего искал, того не получил; избранные же получили, а прочие ожесточились,

Vietnamese

vậy thì làm sao? Ấy là dân y-sơ-ra-ên chẳng được điều mình tìm; song những kẻ lựa chọn thì đã được, và những kẻ khác thì bị cứng lòng,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Итак облекитесь, как избранные Божии, святые и возлюбленные, в милосердие, благость, смиренномудрие, кротость, долготерпение,

Vietnamese

vậy anh em là kẻ chọn lựa của Ðức chúa trời, là người thánh và rất yêu dấu của ngài, hãy có lòng thương xót. hãy mặc lấy sự nhơn từ, khiêm nhường, mềm mại, nhịn nhục,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Системные избранные тома будут монтироваться с использованием пароля предзагрузочной авторизации. Если у какого-то из таких томов другой пароль, этот том смонтирован не будет.

Vietnamese

system favorite volumes will be mounted using the pre-boot authentication password. if any system favorite volume uses a different password, it will not be mounted.

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Они будут вести брань с Агнцем, и Агнец победит их; ибо Он есть Господь господствующих и Царь царей, и те, которые с Ним, суть званые и избранные и верные.

Vietnamese

chúng chiến tranh cùng chiên con, chiên con sẽ được thắng, vì là chúa của các chúa, vua của các vua; và những kẻ được kêu gọi, những kẻ được chọn cùng những kẻ trung tín đều ở với chiên con, cũng thắng được chúng nữa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Не будут строить, чтобы другой жил, не будут насаждать, чтобы другой ел; ибо дни народаМоего будут, как дни дерева, и избранные Мои долго будут пользоваться изделием рук своих.

Vietnamese

họ chẳng xây nhà cho người khác ở, chẳng trồng vườn nho cho người khác ăn; vì tuổi dân ta sẽ như tuổi cây, những kẻ lựa chọn của ta sẽ hằng hưởng công việc tay mình làm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Браузер - Избранное

Vietnamese

browser favorites

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,793,747,498 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK