From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Интервал
khoảng trắng
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Интервал lm:
khoảng lm:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Интервал проверки
khoảng thời gian đếm giờ
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
& Межсимвольный интервал
chiều rộng & khoảng trống
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
Интервал & повтора:
thời & lặp lại:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
Интервал в минутах
Đặt đồng hồ hẹn giờ (theo phút)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Интервал репликации ldap:
ngủ mô hình ldap:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Недопустимый интервал времени
lỗi khoảng thời gian
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Интервал двойного щелчка:
thời nhắp đôi:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Защитный интервал (с/ 50):
thời gian bảo vệ (giây/ 50):
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Интервал между показом букв.
Đặt thời gian giữa hai chữ cái.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Использовать интервал обновления вкладки
dùng khoảng cập nhật của bảng làm việc
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Интервал между символами. По умолчанию - 0, что означает автоопределение
khoảng trống giữa các kí tự. mặc định là 0 và nghĩa là tự phát hiện
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Все графики на вкладке будут обновляться с указанным интервалом.
mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality: