Results for исступление translation from Russian to Vietnamese

Russian

Translate

исступление

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

Когда же я возвратился в Иерусалим и молился в храме, пришел я в исступление,

Vietnamese

Ðến lúc trở về thành giê-ru-sa-lem, tôi đương cầu nguyện trong đền thờ, thì bị ngất trí;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И почувствовал он голод, и хотел есть. Между тем, как приготовляли, он пришел в исступление

Vietnamese

người đói và thèm ăn; khi người ta đương dọn cho ăn, thì người bị ngất trí đi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

в городе Иоппии я молился, и в исступлении видел видение: сходил некоторый сосуд, как бы большоеполотно, за четыре угла спускаемое с неба, и спустилось ко мне.

Vietnamese

rằng: ta đương cầu nguyện trong thành giốp-bê, lúc đó ta bị ngất trí đi, thấy sự hiện thấy: có vật gì giống như cái khăn lớn, níu bốn chéo lên, từ trên trời sa xuống đến tận ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,926,312,493 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK