Results for киринеянина translation from Russian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

киринеянина

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

Выходя, они встретили одного Киринеянина, по имени Симона; сего заставили нести крест Его.

Vietnamese

khi họ đi ra, gặp một người ở trành sy-ren tên là si-môn; thì bắt người vác cây thập tự của Ðức chúa jêsus.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И заставили проходящего некоего Киринеянина Симона, отца Александрова и Руфова, идущего с поля, нести крест Его.

Vietnamese

có một tên si-môn kia, người thành sy-ren, là cha a-léc-xan-đơ và ru-phu, ở ngoài ruộng về, đi ngang qua đó; họ bắt phải vác cây thập tự.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

В Антиохии, в тамошней церкви были некоторые пророки и учители: Варнава, и Симеон, называемый Нигер, и Луций Киринеянин, и Манаил, совоспитанник Ирода четвертовластника, и Савл.

Vietnamese

trong hội thánh tại thành an-ti-ốt có mấy người tiên tri và mấy thầy giáo sư, tức là: ba-na-ba, si-mê-ôn gọi là ni-giê, lu-si-út người sy-ren, ma-na-hem là người đồng dưỡng với vua chư hầu hê-rốt, cùng sau-lơ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,788,848,973 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK