Results for обратит translation from Russian to Vietnamese

Russian

Translate

обратит

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

да обратит Господь лице Свое на тебя и даст тебе мир!

Vietnamese

cầu xin Ðức giê-hô-va đoái xem ngươi và ban bình an cho ngươi!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Мудрый царь вывеет нечестивых и обратит на них колесо.

Vietnamese

vua khôn ngoan làm tan kẻ ác, và khiến bánh xe lăn cán chúng nó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

и многих из сынов Израилевых обратит к Господу Богуих;

Vietnamese

người sẽ làm cho nhiều con trai y-sơ-ra-ên trở lại cùng chúa, là Ðức chúa trời của họ;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Братия! если кто из вас уклонится от истины, и обратит кто его,

Vietnamese

hỡi anh em, trong vòng anh em nếu có ai lầm lạc cách xa lẽ thật, mà có người khác làm cho nó trở lại,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Если это не так, – кто обличит меня во лжи и в ничто обратит речь мою?

Vietnamese

nếu điều đó chẳng vậy, ai bắt lẽ tôi nói dối, và diệt lời giảng luận tôi ra hư không?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

тогда Господь Бог твой все проклятия сии обратит на врагов твоих и ненавидящих тебя, которые гнали тебя,

Vietnamese

giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ đổ các lời trù ẻo nầy trên kẻ thù nghịch ngươi, trên kẻ nào ghét và bắt bớ ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

В тот день обратит человек взор свой к Творцу своему, и глаза его будут устремлены к Святому Израилеву;

Vietnamese

trong ngày đó, người ta sẽ ngó về Ðấng tạo mình, và mắt trông thẳng đến Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

и если народ земли не обратит очей своих на человека того, когда он даст из детей своих Молоху, и не умертвит его,

Vietnamese

nếu dân bổn xứ nhắm mắt khi người đó dâng một trong các con cái nó cho thần mo-lóc mà chẳng giết nó đi,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Это действие обратит список ваших сертификатов в список сертификатов kde по умолчанию. Это действие не может быть отменено. Продолжить?

Vietnamese

việc này sẽ hoàn nguyên cơ sở dữ liệu các người ký chứng nhận về mặc định của kde. không thể phục hồi thao tác này. bạn có chắc chắn là muốn tiếp tục không?

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И сказал царь Семею: ты знаешь и знает сердцетвое все зло, какое ты сделал отцу моему Давиду; да обратит же Господь злобу твою на голову твою!

Vietnamese

vua lại nói với si-mê -i rằng: ngươi biết mọi sự ác ngươi đã làm cho Ða-vít, là cha ta, mà lòng ngươi vẫn còn nhớ lắm. vậy nên Ðức giê-hô-va sẽ khiến sự ác của ngươi đổ lại tên đầu ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Воздайте славу Господу Богу вашему, доколе Он еще не навел темноты, и доколе еще ноги ваши не спотыкаются на горах мрака: тогда вы будете ожидать света, а Он обратит его в тень смерти и сделает тьмою.

Vietnamese

hãy dâng vinh quang cho giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, trước khi ngài chưa khiến sự tối tăm đến, trước khi chơn các ngươi chưa vấp trên những hòn núi mù mịt. bấy giờ các ngươi đợi ánh sáng, nhưng ngài sẽ đổi nó ra bóng sự chết, hóa nên bóng tối mờ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Цвет по умолчанию для функции 1. Обратите внимание, что этот цвет будет использоваться только для новых функций. Например, если вы определили функцию под номером 1 и изменили её цвет здесь, то установки будут применены только после того, как вы измените функцию под номером 1.

Vietnamese

màu mặc định cho hàm số 1. xin chú ý là cài đặt cho màu này chỉ áp dụng cho các hàm rỗng, nghĩa là nếu bạn đã định nghĩa một hàm ở số 1 và nếu bạn thay đổi màu cho số này tại đây, cài đặt sẽ có hiệu lực cho lần tới, khi bạn định nghĩa một hàm mới tại số 1.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 10
Quality:

Get a better translation with
8,944,434,844 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK