Results for постель translation from Russian to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

постель

Vietnamese

giường

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

И он встал, взял постель свою и пошел в дом свой.

Vietnamese

người bại liền dậy mà trở về nhà mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

коврами я убрала постель мою, разноцветными тканями Египетскими;

Vietnamese

tôi có trải trên giường tôi những mền, bằng chỉ Ê-díp-tô đủ sắc,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

Иисус говорит ему: встань, возьми постель твою и ходи.

Vietnamese

Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy đứng dậy, vác giường ngươi và đi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

тебе говорю: встань, возьми постель твою и иди в дом твой.

Vietnamese

ta biểu ngươi, hãy đứng dậy, vác giường đi về nhà.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

Когда подумаю: утешит меня постель моя, унесет горесть мою ложе мое,

Vietnamese

khi tôi nói: giường tôi sẽ an ủy tôi, nệm tôi sẽ làm hoạn nạn tôi nhẹ bớt,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

И он тотчас выздоровел, и взял постель свою и пошел. Было же это в день субботний.

Vietnamese

tức thì người ấy được lành, vác giường mình và đi. vả, bấy giờ là ngày sa-bát.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

Он отвечал им: Кто меня исцелил, Тот мне сказал: возьми постель твою и ходи.

Vietnamese

người trả lời rằng: chính người đã chữa tôi được lành biểu tôi rằng: hãy vác giường ngươi và đi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

Его спросили: кто Тот Человек, Который сказал тебе: возьми постель твою и ходи?

Vietnamese

họ hỏi rằng: người đã biểu ngươi: hãy vác giường và đi, là ai?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

Если бы я и ожидать стал, то преисподняя – дом мой; во тьме постелю я постель мою;

Vietnamese

nếu tôi trông cậy âm phủ làm nhà tôi, nếu tôi đặt giường tôi tại nơi tối tăm;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

Слишком коротка будет постель, чтобы протянуться;слишком узко и одеяло, чтобы завернуться в него.

Vietnamese

giường ngắn quá không thể duỗi mình; nền hẹp quá không thể quấn mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

И окончил Иаков завещание сыновьям своим, и положил ноги свои на постель, и скончался, и приложился к народу своему.

Vietnamese

khi trối mấy lời nầy cho các con mình xong, thì gia-cốp để chơn vào giường lại, rồi tắt hơi, được về cùng tổ tông mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

Когда ссорятся, и один человек ударит другого камнем, или кулаком, и тот не умрет, но сляжет в постель,

Vietnamese

khi hai người đánh lộn nhau, người nầy đánh người kia bằng đá hay là đấm cú, không đến đỗi phải chết, nhưng phải nằm liệt giường,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

всякая постель, на которой ляжет имеющий истечение,нечиста, и всякая вещь, на которую сядет, нечиста;

Vietnamese

hễ giường nào người bịnh bạch trược nằm, đều sẽ bị ô uế: và các vật nào người ngồi trên cũng sẽ bị ô uế.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

но ты бушевал, как вода, – не будешь преимуществовать, ибо ты взошел на ложе отца твоего, ты осквернил постель мою, взошел.

Vietnamese

con sôi trào như nước, nên sẽ chẳng phần hơn ai! vì con đã lên giường cha. con lên giường cha bèn làm ô làm dơ đó!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

И пригласил его Давид, и ел Урия пред ним и пил, и напоил его Давид . Но вечером Урия пошел спать на постель свою с рабами господина своего, а в свой дом не пошел.

Vietnamese

Ðoạn, Ða-vít vời người ăn uống tại trước mặt mình, và làm cho người say; nhưng chiều tối, u-ri đi ra ngủ trên giường mình với các tôi tớ của người, chớ không có đi xuống nhà mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

и, не имея возможности приблизиться кНему за многолюдством, раскрыли кровлю дома , где Он находился, и, прокопав ее, спустили постель, на которой лежал расслабленный.

Vietnamese

nhưng, vì đông người, không lại gần ngài được, nên dở mái nhà ngay chỗ ngài ngồi, rồi do lỗ đó dòng giường người bại xuống.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

Но чтобы вы знали, что Сын Человеческий имеет власть на земле прощать грехи, - тогда говорит расслабленному:встань, возьми постель твою, и иди в дом твой.

Vietnamese

vả, hầu cho các ngươi biết con người ở thế gian có quyền tha tội, thì ngài phán cùng người bại rằng: hãy đứng dậy, vác lấy giường, mà trở về nhà ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

Дверь ворочается на крючьях своих, а ленивец на постели своей.

Vietnamese

kẻ biếng nhác lăn trở trên giường mình, khác nào cửa xây trên bản lề nó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
7,777,105,771 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK