From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Ибо кого Он предузнал, тем и предопределил быть подобными образу Сына Своего, дабы Он был первородным между многими братиями.
vì ngài cũng đã định sẵn để nên giống như hình bóng con ngài, hầu cho con nầy được làm con cả ở giữa nhiều anh em;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
А кого Он предопределил, тех и призвал, а кого призвал, тех и оправдал; а кого оправдал,тех и прославил.
còn những kẻ ngài đã định sẵn, thì ngài cũng đã gọi, những kẻ ngài đã gọi, thì ngài cũng đã xưng là công bình, và những kẻ ngài đã xưng là công bình, thì ngài cũng đã làm cho vinh hiển.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
чтобы сделать то, чему быть предопределила рука Твоя и совет Твой.
để làm mọi việc tay ngài và ý ngài đã định rồi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: