Results for престолу translation from Russian to Vietnamese

Russian

Translate

престолу

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

О, если бы я знал, где найти Его, и мог подойти к престолу Его!

Vietnamese

Ôi! chớ chi tôi biết nơi nào tìm được chúa, hầu cho đi đến trước tòa của ngài?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Посему да приступаем с дерзновением к престолу благодати, чтобы получить милость и обрести благодать для благовременной помощи.

Vietnamese

vậy, chúng ta hãy vững lòng đến gần ngôi ơn phước, hầu cho được thương xót và tìm được ơn để giúp chúng ta trong thì giờ có cần dùng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И родила она младенца мужеского пола, которому надлежит пасти все народы жезлом железным; и восхищено было дитя ее к Богу и престолу Его.

Vietnamese

người sanh một con trai, con trai ấy sẽ dùng gậy sắt mà cai trị mọi dân tộc; đứa trẻ ấy được tiếp lên tới Ðức chúa trời, và nơi ngôi ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

и шесть ступеней к престолу и золотое подножие, к престолу приделанное, и локотники по обе стороны у места сидения, и двух львов, стоящих возле локотников,

Vietnamese

cái ngai có sáu nấc lên, và một cái bệ bằng vàng liền với cái ngai; cũng có thanh nâng tay bên này và bên kia của chỗ ngồi, gần thanh nâng tay có hai con sư tử.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

к престолу было шесть ступеней; верх сзади у престола был круглый, и были с обеихсторон у места сиденья локотники, и два льва стояли у локотников;

Vietnamese

ngai này có sáu nấc; thân cao ngai phía sau thì tròn; mỗi phía ngai có thanh nâng tay, và hai con sư tử đứng kề.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

А Я говорю вам: не клянись вовсе: ни небом, потому что оно престол Божий;

Vietnamese

song ta phán cùng các ngươi rằng đừng thề chi hết: đừng chỉ trời mà thề, vì là ngôi của Ðức chúa trời;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,913,332,003 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK