Results for свинец translation from Russian to Vietnamese

Russian

Translate

свинец

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

свинец

Vietnamese

chì

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

золото, серебро, медь, железо, олово и свинец,

Vietnamese

vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc, chì,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

Раздувальный мех обгорел, свинец истлел от огня: плавильщик плавил напрасно, ибо злые не отделились;

Vietnamese

oáng bễ thổi mạnh, chì đã tiêu bởi lửa; chúng nó luyện đi luyện lại cũng là luống công: vì kẻ gian ác vẫn chưa trừ khỏi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

Ты дунул духом Твоим, и покрыло их море: они погрузились, как свинец, в великих водах.

Vietnamese

ngài đã thở hơi ra biển vùi lấp quân nghịch lại; họ bị chìm như cục chì nơi đáy nước sâu.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

сын человеческий! дом Израилев сделался у Меня изгарью; все они – олово, медь и железо и свинец в горниле, сделались, как изгарь серебра.

Vietnamese

hỡi con người, nhà y-sơ-ra-ên đã trở nên cho ta như là cáu cặn; hết thảy chúng nó chỉ là đồng, thiếc, sắt, chì trong lò, ấy là cáu cặn của bạc.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

Как в горнило кладут вместе серебро, и медь, и железо, и свинец, и олово, чтобы раздуть на них огонь и расплавить; так Я во гневе Моем и в ярости Моей соберу, и положу, и расплавлю вас.

Vietnamese

như người ta hiệp bạc, đồng sắt, chì thiếc lại trong lò, và thổi lửa ở trên cho tan chảy ra thể nào, thì trong cơn giận và sự thạnh nộ của ta, ta sẽ nhóm các ngươi lại và đặt vào lò mà làm cho tan chảy ra cũng thể ấy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
8,937,093,658 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK