From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
собрал себе серебра и золота и драгоценностей от царей и областей; завел у себя певцов и певиц и услаждения сынов человеческих – разные музыкальные орудия.
ta cũng thâu chứa bạc vàng, và những vật báu của các vua, các tỉnh. ta lo sắm cho mình những con hát trai và gái, cùng sự khoái lạc của con trai loài người, tức là nhiều vợ và hầu.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Итак, сам Давид называет Его Господом: как же Он Сын ему? И множество народа слушало Его с услаждением.
vì chính Ða-vít xưng ngài bằng chúa, thì lẽ nào ngài là con vua ấy? Ðoàn dân đông vui lòng mà nghe ngài.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.