Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mi ga činimo.
mà do chúng ta làm.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
svi činimo greške.
ta đều mắc lỗi, oliver.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mi činimo komplet!
chúng ta lập thanh một bộ!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
sada činimo krivično delo.
chúng ta đang đối mặt với sự nguy hiểm đó
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ne činimo ii to svi?
không phải chúng ta đều vậy sao?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mi ne činimo ništa loše.
chúng ta không có làm chuyện gì sai.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mislio sam da dobro činimo.
anh nghĩ là chúng ta đang làm việc tốt.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
verujte, činimo sve šta možemo.
tin tôi đi, chúng tôi đang cố hết sức.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- nismo ovde da činimo usluge.
- bọn tao không ở đây để giúp mày.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- Činimo sve što možemo, madam.
chúng tôi đã làm hết khả năng, thưa bà.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Činimo sve što možemo pronaći amy.
chúng tôi đang làm mọi việc có thể để tìm amy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ne znam da li činimo nešto službeno.
chúng ta làm gì rõ ràng một chút được không.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
moram da priznam, činimo dobar tim.
và tôi phải thừa nhận, chúng ta ăn ý phết.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
neverovatno je šta ponekad činimo za porodicu.
nó thật tuyệt về những gì chúng ta đã làm cho gia đình
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mi znamo šta treba činiti i činimo tako.
chúng tôi biết cần làm gì và chúng tôi làm điều đó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Činimo sve što možemo da pronađemo princezu tildu.
chúng tôi đang làm mọi việc có thể để tìm công chúa tilde.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-shvatam da je loše... ali šta činimo da popravimo?
-em hiểu là tình hình rất tệ. nhưng chúng ta đang làm gì để sửa chữa nó?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
zar ne vidiš da je to razlog zašto činimo ovo?
con không th¥y v́ sao ta làm vy sao?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ali, želim da bude jasno kako mi činimo sve da im pomognemo.
nhưng tôi chắc chắn rằng chúng tôi đang cố gắng hết sức... để làm nhẹ đi chuyện này
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
većinom su živeli bednim životom i to što za njih činimo je samilosno.
Đa số họ đều đã khổ sở trong cuộc sống và điều ta làm cho họ là sự khoan dung.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: