Results for успостављена translation from Serbian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Serbian

Vietnamese

Info

Serbian

успостављена

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Serbian

Vietnamese

Info

Serbian

Веза са сателитом је успостављена.

Vietnamese

Đã kết nối được với vệ tinh.

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

Усп› јешно успостављена веза са% 1

Vietnamese

Đã kết nối thành công tới% 1

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

Сигурна веза са ГЦС-ом је успостављена мајоре! У.С.

Vietnamese

Đường dây an toàn đến jcs đã nối, thiếu tá.

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

Иако је успостављена веза са% 1, затворена је на неочекиваној тачки комуникације.

Vietnamese

dù sự kết nối đã được thiết lập đến% 1, sự kết nối đã bị đóng tại điểm thời bất ngờ trong tiến trình liên lạc.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

Када је веза успостављена и некако се прекине, КППП ће покушати поново да се повеже на исти налог. Погледајте овд› је за више информација.

Vietnamese

một khi thiết lập kết nối, khi nào bị ngắt kết nối kppp sẽ thử tái kết nối tới cùng tài khoản. xem mục này tìm thêm thông tin về chủ đề này.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

КППП ће чекати оволико секунди да би вид‹ ио да ли је ППП веза успостављена. Ако се веза не успостави за то вр› ијеме, КППП ће одустати и убити процес pppd.

Vietnamese

kppp sẽ đợi số giây này phát hiện kết nối ppp được thiết lập chưa. chưa thì kppp sẽ chịu thua và giết pppd.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

Да би се спр› ијечили други програми да приступају модему док је веза успостављена, може се направити фајл који указује да се модем користи. На прим› јер, на ~@ ¦Линуксу¦linuxu¦ тај фајл би био / var/ lock/ lck.. ttys1. Овд› је можете да изаберете желите ли такво закључавање. Подразум› ијевано: укључено

Vietnamese

Để ngăn cản chương trình khác truy cập bộ điều giải trong khi thiết lập kết nối, có thể tạo một tập tin ngụ ý bộ điều giải đang bận. trên linux, tập tin thí dụ là: / var/ lock/ lck.. ttys1 Ở đây bạn có khả năng chọn khoá hay không. mặc định: bật

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,773,043,939 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK